Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
|
|
30,572,456
|
74,783,794
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
|
|
7,687,455
|
10,521,385
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
|
3,601,909
|
6,389,979
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
|
3,189,637
|
5,622,297
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
|
99,205,468
|
103,723,675
|
|