MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 103,723,675,317 106,557,281,238 110,942,396,483 133,274,301,446
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,988,067,704 35,508,427,715 18,312,294,483 23,084,970,749
1. Tiền 16,988,067,704 35,508,427,715 18,312,294,483 23,084,970,749
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200,000,000 575,000,000 720,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000 575,000,000 720,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,805,900,343 67,500,081,748 49,591,261,706 45,975,949,420
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 74,340,169,220 60,228,460,939 34,769,030,332 32,941,765,417
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,914,888,800 6,727,468,000 8,634,845,000 8,928,414,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 550,842,323 544,152,809 6,187,386,374 4,105,770,003
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,493,470,358 851,997,552 40,470,740,393 60,937,905,769
1. Hàng tồn kho 7,493,470,358 851,997,552 40,470,740,393 60,937,905,769
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,236,236,912 2,696,774,223 1,993,099,901 2,555,475,508
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,444,179,006 2,264,999,634 1,836,957,370 1,677,353,469
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 792,057,906 431,774,589 156,142,531 878,122,039
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 175,975,674,518 174,282,991,797 173,041,069,143 168,673,870,701
I. Các khoản phải thu dài hạn 265,619,493 265,619,493 265,619,493 265,619,493
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 265,619,493 265,619,493 265,619,493 265,619,493
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 142,332,637,306 138,701,487,491 134,283,386,990 129,986,148,846
1. Tài sản cố định hữu hình 123,815,663,969 120,204,506,655 115,806,398,655 111,529,153,012
- Nguyên giá 227,230,792,726 228,094,104,964 227,419,535,873 226,878,976,509
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,415,128,757 -107,889,598,309 -111,613,137,218 -115,349,823,497
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,516,973,337 18,496,980,836 18,476,988,335 18,456,995,834
- Nguyên giá 18,895,451,234 18,895,451,234 18,895,451,234 18,895,451,234
- Giá trị hao mòn lũy kế -378,477,897 -398,470,398 -418,462,899 -438,455,400
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 32,397,217,973 34,583,812,974 37,474,505,345 37,501,781,131
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32,397,217,973 34,583,812,974 37,474,505,345 37,501,781,131
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 980,199,746 732,071,839 1,017,557,315 920,321,231
1. Chi phí trả trước dài hạn 980,199,746 732,071,839 1,017,557,315 920,321,231
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 279,699,349,835 280,840,273,035 283,983,465,626 301,948,172,147
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 71,628,816,241 70,235,055,876 70,411,574,314 94,377,979,933
I. Nợ ngắn hạn 71,628,816,241 70,235,055,876 70,411,574,314 94,377,979,933
1. Phải trả người bán ngắn hạn 494,714,030 555,824,460 473,684,130 220,455,032
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,000,000 3,736,698,632 15,414,683,542 48,994,244,179
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,558,487,170 3,812,306,607 58,485,116 2,084,322,894
4. Phải trả người lao động 34,337,711,926 32,291,479,526 25,766,174,641 12,126,661,286
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 79,864,950 1,909,091
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 647,553,954 614,258,398 719,885,904
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,627,269,311 5,900,000 3,990,084,982 3,984,684,005
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 24,005,592,255 24,005,592,255 24,005,592,255 24,005,592,255
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,863,622,645 5,825,345,305 88,611,250 2,242,134,378
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 208,070,533,594 210,605,217,159 213,571,891,312 207,570,192,214
I. Vốn chủ sở hữu 208,070,533,594 210,605,217,159 213,571,891,312 207,570,192,214
1. Vốn góp của chủ sở hữu 198,930,000,000 198,930,000,000 198,930,000,000 198,930,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 198,930,000,000 198,930,000,000 198,930,000,000 198,930,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,140,533,594 7,696,617,159 7,691,658,915 8,640,192,214
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,000,000,000 3,978,600,000 6,950,232,397
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,000,000,000 3,978,600,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,978,600,000 2,971,632,397
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 279,699,349,835 280,840,273,035 283,983,465,626 301,948,172,147
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.