MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Môi trường Đô thị An Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 74,783,794,278 83,635,374,909 23,934,309,474 40,872,533,692
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,872,726,436 8,204,768,224
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 72,911,067,842 75,430,606,685 23,934,309,474 40,872,533,692
4. Giá vốn hàng bán 62,389,682,857 64,965,875,879 16,517,438,621 29,972,974,749
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,521,384,985 10,464,730,806 7,416,870,853 10,899,558,943
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,663,786 18,170,546 23,339,136 22,697,896
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,147,302,211 4,051,962,414 4,197,462,361 3,556,478,552
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,384,746,560 6,430,938,938 3,242,747,628 7,365,778,287
12. Thu nhập khác 6,726,333 34,259,466 155,440,058 90,466,819
13. Chi phí khác 1,494,000 126,659,005 13,326,351 3,383,007
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,232,333 -92,399,539 142,113,707 87,083,812
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,389,978,893 6,338,539,399 3,384,861,335 7,452,862,099
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 767,681,987 777,703,775 413,228,938 939,161,510
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,622,296,906 5,560,835,624 2,971,632,397 6,513,700,589
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,622,296,906 5,560,835,624 2,971,632,397 6,513,700,589
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 283 280 149 327
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.