MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CAM

 Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị Cà Mau

Logo Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị Cà Mau - CAM>
Công ty TNHH MTV Môi trường Đô thị Cà Mau tiền thân là Công ty Công trình đô thị Cà Mau được thành lập vào năm 1991 trên cơ sở sáp nhập 03 đơn vị: Công ty Vật liệu xây dựng thị xã Cà Mau – Công ty Vệ sinh thị xã Cà Mau và phòng Xây dựng nhà đất thị xã Cà Mau.
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 27/01/2022
0
  -15.7 (-100%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    15.7
  • Giá trần
    21.9
  • Giá sàn
    9.5
  • Giá mở cửa
    15.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:06/08/2019
Với Khối lượng (cp):14,400
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):0.0
Ngày giao dịch cuối cùng:27/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/08/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    1,310,700
  • KLCP đang lưu hành:
    1,310,700
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2020 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 2- 2019 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV 39,412,208 41,929,890 47,250,287 38,828,353
Giá vốn hàng bán 24,789,712 26,575,977 31,322,738 25,744,983
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 14,489,209 15,353,913 15,927,549 13,065,189
Lợi nhuận tài chính 16,606 -30,230 4,892 17,871
Lợi nhuận khác 94,731 4,136 10,327 66,832
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,878,868 5,910,671 7,226,065 4,212,403
Lợi nhuận sau thuế 4,703,095 4,717,435 5,779,463 3,622,666
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,703,095 4,717,435 5,779,463 3,622,666
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 16,120,408 16,422,558 21,798,290 21,548,041
Tổng tài sản 71,061,230 76,434,760 72,101,675 69,050,634
Nợ ngắn hạn 14,484,358 11,145,341 13,986,301 14,664,694
Tổng nợ 57,080,520 53,741,503 55,882,463 55,560,856
Vốn chủ sở hữu 13,980,710 22,693,257 16,219,212 13,489,778
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.