Doanh thu bán hàng và CCDV
|
814,124,856
|
827,527,381
|
808,295,433
|
842,938,608
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
187,811,679
|
183,287,526
|
196,257,425
|
201,678,557
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
35,608,034
|
31,794,836
|
27,160,873
|
36,682,544
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
27,961,006
|
25,017,069
|
18,975,926
|
28,887,452
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,433,874,365
|
1,464,575,797
|
1,761,922,343
|
1,651,214,234
|
|