Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,793,700,057
|
1,733,169,466
|
1,799,292,581
|
1,946,306,792
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
318,083,506
|
400,252,998
|
427,728,575
|
517,821,350
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-105,832,586
|
-44,440,442
|
-34,803,708
|
25,477,078
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-67,884,806
|
-42,767,309
|
-30,977,206
|
2,013,055
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
4,751,430,482
|
4,775,801,186
|
4,736,522,561
|
2,854,195,971
|
|