MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,433,874,365,148 1,464,575,796,976 1,761,922,343,328 1,651,214,233,625
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 384,287,841,679 491,104,565,085 759,659,077,465 549,402,682,335
1. Tiền 52,787,841,679 74,204,565,085 46,659,077,465 53,002,682,335
2. Các khoản tương đương tiền 331,500,000,000 416,900,000,000 713,000,000,000 496,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 302,300,000,000 294,400,000,000 264,300,000,000 465,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 302,300,000,000 294,400,000,000 264,300,000,000 465,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 248,560,656,348 219,773,870,134 233,179,305,287 215,187,571,592
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 160,227,635,845 145,741,500,366 155,274,159,639 138,648,986,442
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,195,014,444 5,438,935,624 5,118,095,720 5,324,427,401
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 84,576,499,879 70,031,927,964 74,384,790,912 72,811,898,733
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,438,493,820 -1,438,493,820 -1,597,740,984 -1,597,740,984
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 486,678,191,070 450,865,975,398 498,701,879,682 406,979,901,934
1. Hàng tồn kho 487,988,086,241 452,678,880,967 500,806,890,989 409,143,179,668
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,309,895,171 -1,812,905,569 -2,105,011,307 -2,163,277,734
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,047,676,051 8,431,386,359 6,082,080,894 14,044,077,764
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,036,369,762 7,941,596,467 5,316,481,305 11,037,157,365
2. Thuế GTGT được khấu trừ 359,171,450
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,011,306,289 489,789,892 406,428,139 3,006,920,399
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 416,299,271,857 414,138,805,817 415,839,163,848 401,140,924,465
I. Các khoản phải thu dài hạn 857,275,000 741,275,000 871,675,000 863,675,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 857,275,000 741,275,000 871,675,000 863,675,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 372,246,155,437 364,171,008,362 366,159,123,539 358,682,889,979
1. Tài sản cố định hữu hình 152,625,812,031 146,732,947,692 149,938,497,250 144,045,105,070
- Nguyên giá 508,243,767,085 509,272,938,449 519,704,889,916 520,706,743,893
- Giá trị hao mòn lũy kế -355,617,955,054 -362,539,990,757 -369,766,392,666 -376,661,638,823
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 219,620,343,406 217,438,060,670 216,220,626,289 214,637,784,909
- Nguyên giá 300,656,991,661 300,656,991,661 301,616,741,661 302,201,996,524
- Giá trị hao mòn lũy kế -81,036,648,255 -83,218,930,991 -85,396,115,372 -87,564,211,615
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,522,099,744 19,800,854,289 15,461,069,991 15,256,121,606
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,522,099,744 19,800,854,289 15,461,069,991 15,256,121,606
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,673,741,676 29,425,668,166 33,347,295,318 26,338,237,880
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,871,456,517 13,528,320,421 12,533,120,144 13,143,365,200
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 13,802,285,159 15,897,347,745 20,814,175,174 13,194,872,680
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,850,173,637,005 1,878,714,602,793 2,177,761,507,176 2,052,355,158,090
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 605,429,355,951 609,146,452,293 889,212,370,871 745,482,279,929
I. Nợ ngắn hạn 572,999,259,128 577,937,272,981 862,893,569,803 720,573,957,272
1. Phải trả người bán ngắn hạn 200,498,935,653 198,491,527,129 280,844,194,744 197,218,937,319
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,732,791,882 3,481,572,629 24,995,859,531 24,904,015,545
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,771,577,321 56,530,609,536 20,705,272,941 15,583,711,854
4. Phải trả người lao động 71,454,473,144 52,632,331,547 19,216,700,711 50,183,339,559
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 64,471,051,986 72,051,327,481 73,323,858,597 84,470,278,207
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 62,714,614,994 60,405,796,924 16,869,017,818 15,715,228,022
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,522,990,009 9,219,430,352 291,163,593,726 250,815,865,041
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,830,564,500 10,516,735,704 12,029,563,314
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 127,832,824,139 122,294,112,883 125,258,336,031 69,653,018,411
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 32,430,096,823 31,209,179,312 26,318,801,068 24,908,322,657
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 44,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,731,807,490 8,306,970,229 3,921,029,068 2,829,865,407
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 23,698,289,333 22,902,209,083 22,397,772,000 22,034,457,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,244,744,281,054 1,269,568,150,500 1,288,549,136,305 1,306,872,878,161
I. Vốn chủ sở hữu 1,244,744,281,054 1,269,568,150,500 1,288,549,136,305 1,306,872,878,161
1. Vốn góp của chủ sở hữu 809,143,000,000 809,143,000,000 809,143,000,000 809,143,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 809,143,000,000 809,143,000,000 809,143,000,000 809,143,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -22,200,000 -215,400,000 -215,400,000 -215,400,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 183,508,303,712 183,508,303,712 183,508,303,712 183,508,303,712
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 252,115,177,342 277,132,246,788 296,113,232,593 314,436,974,449
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 189,350,233,359 189,350,233,359 189,355,293,359 285,549,522,812
- LNST chưa phân phối kỳ này 62,764,943,983 87,782,013,429 106,757,939,234 28,887,451,637
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,850,173,637,005 1,878,714,602,793 2,177,761,507,176 2,052,355,158,090
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.