Doanh thu bán hàng và CCDV
|
247,273
|
247,273
|
6,175,756
|
268,375
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-4,160,490
|
-3,270,093
|
-69,818
|
-2,723,333
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
156,754,642
|
145,459,172
|
113,832,732
|
114,542,226
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
124,961,804
|
116,366,817
|
91,018,677
|
91,614,868
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,825,706,587
|
6,580,207,619
|
5,989,171,981
|
6,825,568,219
|
|