Doanh thu bán hàng và CCDV
|
8,387,476,385
|
6,797,601,875
|
7,988,465,775
|
8,174,101,210
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
386,095,129
|
93,559,340
|
176,171,755
|
334,652,138
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
79,437,268
|
-279,442,432
|
-166,869,285
|
956,056
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
64,081,006
|
-255,301,535
|
-154,927,373
|
-29,882,615
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
11,224,841,767
|
10,621,826,624
|
10,706,723,755
|
10,701,635,570
|
|