MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TVN

 Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (UpCOM)

Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP - VNSTEEL - TVN
Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP tiền thân là Tổng Công ty Thép Việt Nam, được thành lập theo quyết định ngày 29/04/1995. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 29/09/2011. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất sắt, thép, gang; sản xuất sản phẩm chịu lửa; quảng cáo; giáo dục nghề nghiệp; nhà hàng và các dịch vụ ăn uống lưu động.
Cập nhật:
14:15 T4, 18/09/2024
8.80
  0.2 (2.33%)
Khối lượng
317,996
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.6
  • Giá trần
    9.8
  • Giá sàn
    7.4
  • Giá mở cửa
    8.7
  • Giá cao nhất
    8.9
  • Giá thấp nhất
    8.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.92 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 678,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.46
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.46
  •        P/E :
    -18.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.08
  •        P/B:
    0.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    510,239
  • KLCP đang niêm yết:
    678,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    678,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,966.40
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 6,797,601,875 7,988,465,775 8,174,101,210 10,164,044,310
Giá vốn hàng bán 6,660,645,717 7,771,138,329 7,790,971,271 9,758,108,774
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 93,559,340 176,171,755 334,652,138 318,591,630
Lợi nhuận tài chính 96,112,958 -27,849,693 44,032,654 10,034,039
Lợi nhuận khác 22,930,025 4,437,887 733,040 5,980,039
Tổng lợi nhuận trước thuế -279,442,432 -166,869,285 956,056 140,579,556
Lợi nhuận sau thuế -284,342,606 -171,893,769 -11,181,551 129,874,116
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -255,301,535 -154,927,373 -29,882,615 125,781,496
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 10,621,826,624 10,706,723,755 10,701,635,570 11,981,087,600
Tổng tài sản 23,373,009,569 23,284,629,182 23,169,318,916 24,679,603,704
Nợ ngắn hạn 10,632,939,829 10,810,289,479 10,906,016,796 12,149,141,813
Tổng nợ 13,738,943,256 13,978,048,584 14,067,357,115 15,420,615,409
Vốn chủ sở hữu 9,634,066,312 9,306,580,598 9,101,961,801 9,258,988,295
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.