MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,387,476,384,668 6,797,601,874,768 7,988,465,775,124 8,174,101,210,099
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 44,997,339,543 43,396,818,512 41,155,690,838 48,477,800,568
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 8,342,479,045,125 6,754,205,056,256 7,947,310,084,286 8,125,623,409,531
4. Giá vốn hàng bán 7,956,383,915,978 6,660,645,716,703 7,771,138,329,453 7,790,971,271,318
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 386,095,129,147 93,559,339,553 176,171,754,833 334,652,138,213
6. Doanh thu hoạt động tài chính 72,201,417,914 203,618,849,405 72,200,022,702 145,479,579,562
7. Chi phí tài chính 118,073,340,520 107,505,891,151 100,049,715,648 101,446,925,154
- Trong đó: Chi phí lãi vay 98,287,329,289 95,818,692,750 84,981,479,730 75,285,837,625
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -15,945,709,001 -323,827,899,160 -118,502,116,720 -116,221,674,610
9. Chi phí bán hàng 81,350,504,227 37,631,744,169 52,369,784,034 95,031,313,475
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 168,790,259,456 130,585,111,078 148,757,333,014 167,208,788,503
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 74,136,733,857 -302,372,456,600 -171,307,171,881 223,016,033
12. Thu nhập khác 12,323,971,569 31,351,645,569 7,915,119,731 9,542,371,457
13. Chi phí khác 7,023,436,966 8,421,620,771 3,477,232,463 8,809,331,053
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,300,534,603 22,930,024,798 4,437,887,268 733,040,404
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 79,437,268,460 -279,442,431,802 -166,869,284,613 956,056,437
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,931,381,507 3,557,515,086 5,057,390,154 12,501,491,747
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -410,371,117 1,342,659,421 -32,905,505 -363,883,912
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 67,916,258,070 -284,342,606,309 -171,893,769,262 -11,181,551,398
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 64,081,006,297 -255,301,535,062 -154,927,372,938 -29,882,614,690
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,835,251,773 -29,041,071,247 -16,966,396,324 18,701,063,292
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 95 -377 -228 -44
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.