1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,387,476,384,668 |
6,797,601,874,768 |
7,988,465,775,124 |
8,174,101,210,099 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
44,997,339,543 |
43,396,818,512 |
41,155,690,838 |
48,477,800,568 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,342,479,045,125 |
6,754,205,056,256 |
7,947,310,084,286 |
8,125,623,409,531 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,956,383,915,978 |
6,660,645,716,703 |
7,771,138,329,453 |
7,790,971,271,318 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
386,095,129,147 |
93,559,339,553 |
176,171,754,833 |
334,652,138,213 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
72,201,417,914 |
203,618,849,405 |
72,200,022,702 |
145,479,579,562 |
|
7. Chi phí tài chính |
118,073,340,520 |
107,505,891,151 |
100,049,715,648 |
101,446,925,154 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
98,287,329,289 |
95,818,692,750 |
84,981,479,730 |
75,285,837,625 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-15,945,709,001 |
-323,827,899,160 |
-118,502,116,720 |
-116,221,674,610 |
|
9. Chi phí bán hàng |
81,350,504,227 |
37,631,744,169 |
52,369,784,034 |
95,031,313,475 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
168,790,259,456 |
130,585,111,078 |
148,757,333,014 |
167,208,788,503 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
74,136,733,857 |
-302,372,456,600 |
-171,307,171,881 |
223,016,033 |
|
12. Thu nhập khác |
12,323,971,569 |
31,351,645,569 |
7,915,119,731 |
9,542,371,457 |
|
13. Chi phí khác |
7,023,436,966 |
8,421,620,771 |
3,477,232,463 |
8,809,331,053 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,300,534,603 |
22,930,024,798 |
4,437,887,268 |
733,040,404 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
79,437,268,460 |
-279,442,431,802 |
-166,869,284,613 |
956,056,437 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,931,381,507 |
3,557,515,086 |
5,057,390,154 |
12,501,491,747 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-410,371,117 |
1,342,659,421 |
-32,905,505 |
-363,883,912 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
67,916,258,070 |
-284,342,606,309 |
-171,893,769,262 |
-11,181,551,398 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
64,081,006,297 |
-255,301,535,062 |
-154,927,372,938 |
-29,882,614,690 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,835,251,773 |
-29,041,071,247 |
-16,966,396,324 |
18,701,063,292 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
95 |
-377 |
-228 |
-44 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|