TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,224,841,766,825 |
10,621,826,623,944 |
10,706,723,755,057 |
10,701,635,570,167 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,206,747,613,474 |
1,509,774,365,813 |
1,517,737,334,102 |
1,335,540,926,819 |
|
1. Tiền |
415,047,613,474 |
602,374,365,813 |
484,137,334,102 |
519,640,315,312 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
791,700,000,000 |
907,400,000,000 |
1,033,600,000,000 |
815,900,611,507 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,067,185,506,849 |
1,094,200,000,000 |
1,456,900,000,000 |
2,000,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,067,185,506,849 |
1,094,200,000,000 |
1,456,900,000,000 |
2,000,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,110,603,383,999 |
2,834,786,425,172 |
2,953,757,108,590 |
2,789,303,847,524 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,295,793,614,784 |
3,037,174,933,107 |
3,153,356,727,860 |
2,904,402,181,342 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,011,878,076 |
42,011,482,546 |
35,659,203,950 |
81,369,440,463 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
387,430,999,098 |
361,557,215,116 |
366,084,291,611 |
395,514,514,614 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-607,633,107,959 |
-605,957,205,597 |
-601,343,114,831 |
-591,982,288,895 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,357,034,250,371 |
4,658,031,172,456 |
4,263,557,260,808 |
4,038,727,669,305 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,473,913,684,330 |
4,769,768,036,572 |
4,367,862,934,456 |
4,103,219,550,364 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-116,879,433,959 |
-111,736,864,116 |
-104,305,673,648 |
-64,491,881,059 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
483,271,012,132 |
525,034,660,503 |
514,772,051,557 |
537,763,126,519 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
99,758,174,955 |
120,016,322,421 |
99,232,233,334 |
84,798,079,540 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
349,721,196,707 |
372,857,536,273 |
386,414,165,139 |
414,287,979,150 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
33,791,640,470 |
32,160,801,809 |
29,125,653,084 |
38,677,067,829 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
13,058,560,138,477 |
12,751,182,944,657 |
12,577,905,427,180 |
12,467,683,345,897 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
62,616,550,613 |
62,794,956,168 |
62,764,633,321 |
62,935,900,474 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
21,046,613,340 |
21,046,613,341 |
21,046,613,341 |
21,046,613,341 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
41,569,937,273 |
41,748,342,827 |
41,718,019,980 |
41,889,287,133 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,860,934,845,891 |
2,796,060,051,610 |
2,720,413,781,534 |
2,665,192,767,922 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,033,667,634,829 |
1,966,030,759,084 |
1,891,846,463,225 |
1,835,119,284,344 |
|
- Nguyên giá |
12,273,441,763,172 |
12,291,833,335,208 |
12,298,427,778,188 |
12,312,097,972,975 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,239,774,128,343 |
-10,325,802,576,124 |
-10,406,581,314,963 |
-10,476,978,688,631 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
827,267,211,062 |
830,029,292,526 |
828,567,318,309 |
830,073,483,578 |
|
- Nguyên giá |
962,740,804,401 |
966,680,804,401 |
966,680,804,401 |
969,726,896,381 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-135,473,593,339 |
-136,651,511,875 |
-138,113,486,092 |
-139,653,412,803 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
83,570,724,614 |
82,412,062,052 |
81,253,399,489 |
80,094,736,926 |
|
- Nguyên giá |
192,269,450,832 |
192,269,450,832 |
192,269,450,832 |
192,269,450,832 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-108,698,726,218 |
-109,857,388,780 |
-111,016,051,343 |
-112,174,713,906 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,403,633,491,302 |
6,492,913,693,671 |
6,592,116,633,897 |
6,680,279,634,132 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
39,558,770,500 |
40,300,961,315 |
40,764,831,293 |
42,858,495,355 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,364,074,720,802 |
6,452,612,732,356 |
6,551,351,802,604 |
6,637,421,138,777 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,277,194,283,588 |
2,961,464,759,034 |
2,779,455,651,598 |
2,654,129,743,958 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
34,511,992,908 |
34,511,992,908 |
34,511,992,908 |
34,511,992,908 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,847,943,975,035 |
2,532,302,822,019 |
2,350,397,906,275 |
2,233,146,776,274 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
457,108,434,494 |
457,108,434,494 |
457,108,434,494 |
456,585,944,694 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-62,370,118,849 |
-62,458,490,387 |
-62,562,682,079 |
-70,114,969,918 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
370,610,242,469 |
355,537,422,122 |
341,901,327,341 |
325,050,562,485 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
366,819,442,317 |
352,248,861,391 |
339,247,437,202 |
322,293,608,434 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
3,790,800,152 |
3,288,560,731 |
2,653,890,139 |
2,756,954,051 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
24,283,401,905,302 |
23,373,009,568,601 |
23,284,629,182,237 |
23,169,318,916,064 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,327,740,484,710 |
13,738,943,256,122 |
13,978,048,583,762 |
14,067,357,114,704 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,296,538,878,451 |
10,632,939,828,798 |
10,810,289,478,902 |
10,906,016,796,325 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,769,121,599,236 |
1,558,888,748,358 |
1,535,039,531,913 |
1,310,703,317,313 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,911,632,670 |
21,350,862,356 |
11,470,660,134 |
25,919,761,269 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
264,121,510,151 |
304,770,996,602 |
338,331,043,322 |
152,796,459,364 |
|
4. Phải trả người lao động |
178,120,387,947 |
221,287,102,333 |
249,211,638,904 |
311,142,203,281 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,065,550,503,955 |
2,059,692,623,005 |
2,161,633,793,620 |
2,199,089,966,908 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
12,031,578,474 |
6,872,022,634 |
590,354,893 |
2,385,064,032 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
622,051,372,468 |
643,667,045,169 |
621,612,683,080 |
717,722,855,907 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,223,579,456,860 |
5,675,889,347,641 |
5,767,191,760,687 |
6,077,679,536,132 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
50,361,204,040 |
38,454,283,986 |
33,026,011,497 |
24,296,331,433 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
91,689,632,650 |
102,066,796,714 |
92,182,000,852 |
84,281,300,686 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,031,201,606,259 |
3,106,003,427,324 |
3,167,759,104,860 |
3,161,340,318,379 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
276,512,727,891 |
277,161,847,722 |
281,678,639,875 |
281,191,800,002 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
381,847,865,028 |
408,466,905,564 |
447,359,470,755 |
475,420,799,576 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
627,223,323,772 |
626,630,748,265 |
627,575,045,894 |
627,814,748,493 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,685,438,897,872 |
1,719,740,416,374 |
1,736,598,598,830 |
1,702,102,526,912 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,557,153,623 |
6,352,013,623 |
6,323,033,623 |
6,062,213,623 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
54,621,638,073 |
67,651,495,776 |
68,224,315,883 |
68,748,229,773 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,955,661,420,592 |
9,634,066,312,479 |
9,306,580,598,475 |
9,101,961,801,360 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,955,661,420,592 |
9,634,066,312,479 |
9,306,580,598,475 |
9,101,961,801,360 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,780,000,000,000 |
6,780,000,000,000 |
6,780,000,000,000 |
6,780,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,780,000,000,000 |
6,780,000,000,000 |
6,780,000,000,000 |
6,780,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
143,398,712,556 |
143,398,712,556 |
146,913,536,252 |
146,913,536,252 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-803,624,369,177 |
-803,624,369,177 |
-803,624,369,177 |
-803,624,369,177 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-129,241,716,966 |
-137,392,897,397 |
-186,592,832,825 |
-180,330,372,250 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
116,907,025,646 |
333,907,025,646 |
330,392,201,950 |
330,392,201,950 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,010,075,228 |
1,010,075,228 |
1,010,075,228 |
1,010,075,228 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,619,509,632,059 |
2,138,785,008,185 |
1,910,255,778,179 |
1,677,301,363,041 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,555,428,625,762 |
2,330,005,536,950 |
2,313,797,135,496 |
2,110,725,335,048 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
64,081,006,297 |
-191,220,528,765 |
-403,541,357,317 |
-433,423,972,007 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,227,702,061,246 |
1,177,982,757,438 |
1,128,226,208,868 |
1,150,299,366,316 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
24,283,401,905,302 |
23,373,009,568,601 |
23,284,629,182,237 |
23,169,318,916,064 |
|