MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,224,841,766,825 10,621,826,623,944 10,706,723,755,057 10,701,635,570,167
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,206,747,613,474 1,509,774,365,813 1,517,737,334,102 1,335,540,926,819
1. Tiền 415,047,613,474 602,374,365,813 484,137,334,102 519,640,315,312
2. Các khoản tương đương tiền 791,700,000,000 907,400,000,000 1,033,600,000,000 815,900,611,507
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,067,185,506,849 1,094,200,000,000 1,456,900,000,000 2,000,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,067,185,506,849 1,094,200,000,000 1,456,900,000,000 2,000,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,110,603,383,999 2,834,786,425,172 2,953,757,108,590 2,789,303,847,524
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,295,793,614,784 3,037,174,933,107 3,153,356,727,860 2,904,402,181,342
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 35,011,878,076 42,011,482,546 35,659,203,950 81,369,440,463
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 387,430,999,098 361,557,215,116 366,084,291,611 395,514,514,614
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -607,633,107,959 -605,957,205,597 -601,343,114,831 -591,982,288,895
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,357,034,250,371 4,658,031,172,456 4,263,557,260,808 4,038,727,669,305
1. Hàng tồn kho 5,473,913,684,330 4,769,768,036,572 4,367,862,934,456 4,103,219,550,364
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -116,879,433,959 -111,736,864,116 -104,305,673,648 -64,491,881,059
V.Tài sản ngắn hạn khác 483,271,012,132 525,034,660,503 514,772,051,557 537,763,126,519
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 99,758,174,955 120,016,322,421 99,232,233,334 84,798,079,540
2. Thuế GTGT được khấu trừ 349,721,196,707 372,857,536,273 386,414,165,139 414,287,979,150
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 33,791,640,470 32,160,801,809 29,125,653,084 38,677,067,829
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 13,058,560,138,477 12,751,182,944,657 12,577,905,427,180 12,467,683,345,897
I. Các khoản phải thu dài hạn 62,616,550,613 62,794,956,168 62,764,633,321 62,935,900,474
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 21,046,613,340 21,046,613,341 21,046,613,341 21,046,613,341
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 41,569,937,273 41,748,342,827 41,718,019,980 41,889,287,133
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,860,934,845,891 2,796,060,051,610 2,720,413,781,534 2,665,192,767,922
1. Tài sản cố định hữu hình 2,033,667,634,829 1,966,030,759,084 1,891,846,463,225 1,835,119,284,344
- Nguyên giá 12,273,441,763,172 12,291,833,335,208 12,298,427,778,188 12,312,097,972,975
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,239,774,128,343 -10,325,802,576,124 -10,406,581,314,963 -10,476,978,688,631
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 827,267,211,062 830,029,292,526 828,567,318,309 830,073,483,578
- Nguyên giá 962,740,804,401 966,680,804,401 966,680,804,401 969,726,896,381
- Giá trị hao mòn lũy kế -135,473,593,339 -136,651,511,875 -138,113,486,092 -139,653,412,803
III. Bất động sản đầu tư 83,570,724,614 82,412,062,052 81,253,399,489 80,094,736,926
- Nguyên giá 192,269,450,832 192,269,450,832 192,269,450,832 192,269,450,832
- Giá trị hao mòn lũy kế -108,698,726,218 -109,857,388,780 -111,016,051,343 -112,174,713,906
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,403,633,491,302 6,492,913,693,671 6,592,116,633,897 6,680,279,634,132
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 39,558,770,500 40,300,961,315 40,764,831,293 42,858,495,355
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,364,074,720,802 6,452,612,732,356 6,551,351,802,604 6,637,421,138,777
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,277,194,283,588 2,961,464,759,034 2,779,455,651,598 2,654,129,743,958
1. Đầu tư vào công ty con 34,511,992,908 34,511,992,908 34,511,992,908 34,511,992,908
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,847,943,975,035 2,532,302,822,019 2,350,397,906,275 2,233,146,776,274
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 457,108,434,494 457,108,434,494 457,108,434,494 456,585,944,694
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -62,370,118,849 -62,458,490,387 -62,562,682,079 -70,114,969,918
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 370,610,242,469 355,537,422,122 341,901,327,341 325,050,562,485
1. Chi phí trả trước dài hạn 366,819,442,317 352,248,861,391 339,247,437,202 322,293,608,434
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 3,790,800,152 3,288,560,731 2,653,890,139 2,756,954,051
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 24,283,401,905,302 23,373,009,568,601 23,284,629,182,237 23,169,318,916,064
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,327,740,484,710 13,738,943,256,122 13,978,048,583,762 14,067,357,114,704
I. Nợ ngắn hạn 11,296,538,878,451 10,632,939,828,798 10,810,289,478,902 10,906,016,796,325
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,769,121,599,236 1,558,888,748,358 1,535,039,531,913 1,310,703,317,313
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,911,632,670 21,350,862,356 11,470,660,134 25,919,761,269
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 264,121,510,151 304,770,996,602 338,331,043,322 152,796,459,364
4. Phải trả người lao động 178,120,387,947 221,287,102,333 249,211,638,904 311,142,203,281
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,065,550,503,955 2,059,692,623,005 2,161,633,793,620 2,199,089,966,908
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12,031,578,474 6,872,022,634 590,354,893 2,385,064,032
9. Phải trả ngắn hạn khác 622,051,372,468 643,667,045,169 621,612,683,080 717,722,855,907
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,223,579,456,860 5,675,889,347,641 5,767,191,760,687 6,077,679,536,132
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 50,361,204,040 38,454,283,986 33,026,011,497 24,296,331,433
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 91,689,632,650 102,066,796,714 92,182,000,852 84,281,300,686
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,031,201,606,259 3,106,003,427,324 3,167,759,104,860 3,161,340,318,379
1. Phải trả người bán dài hạn 276,512,727,891 277,161,847,722 281,678,639,875 281,191,800,002
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 381,847,865,028 408,466,905,564 447,359,470,755 475,420,799,576
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 627,223,323,772 626,630,748,265 627,575,045,894 627,814,748,493
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,685,438,897,872 1,719,740,416,374 1,736,598,598,830 1,702,102,526,912
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,557,153,623 6,352,013,623 6,323,033,623 6,062,213,623
12. Dự phòng phải trả dài hạn 54,621,638,073 67,651,495,776 68,224,315,883 68,748,229,773
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,955,661,420,592 9,634,066,312,479 9,306,580,598,475 9,101,961,801,360
I. Vốn chủ sở hữu 9,955,661,420,592 9,634,066,312,479 9,306,580,598,475 9,101,961,801,360
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,780,000,000,000 6,780,000,000,000 6,780,000,000,000 6,780,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,780,000,000,000 6,780,000,000,000 6,780,000,000,000 6,780,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 143,398,712,556 143,398,712,556 146,913,536,252 146,913,536,252
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -803,624,369,177 -803,624,369,177 -803,624,369,177 -803,624,369,177
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -129,241,716,966 -137,392,897,397 -186,592,832,825 -180,330,372,250
8. Quỹ đầu tư phát triển 116,907,025,646 333,907,025,646 330,392,201,950 330,392,201,950
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,010,075,228 1,010,075,228 1,010,075,228 1,010,075,228
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,619,509,632,059 2,138,785,008,185 1,910,255,778,179 1,677,301,363,041
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,555,428,625,762 2,330,005,536,950 2,313,797,135,496 2,110,725,335,048
- LNST chưa phân phối kỳ này 64,081,006,297 -191,220,528,765 -403,541,357,317 -433,423,972,007
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,227,702,061,246 1,177,982,757,438 1,128,226,208,868 1,150,299,366,316
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 24,283,401,905,302 23,373,009,568,601 23,284,629,182,237 23,169,318,916,064
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.