MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TV1

 Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 (UpCOM)

CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1 - PECC1 - TV1
Viện thiết kế Tổng hợp thành lập năm 1960, đến năm 1967 được đổi tên là Viện Quy hoạch và thiết kế điện, đến năm 1980 là Viện thiết kế điện. Ngày 01/07/1982 Công ty Khảo sát và thiết kế điện được thành lập trên cơ sở hợp nhất Viện thiết kế điện, Trung tâm nghiên cứu và thiết kế thuỷ điện và Công ty khảo sát địa chất thuỷ lợi. Năm 1988 Công ty được đổi tên thành Công ty khảo sát thiết kế điện 1. Năm 1999 được đổi tên thành Công ty Tư vấn xây dựng điện 1. Ngày 02/01/2008 Công ty chuyển sang hoạt động theo mô hình Công ty cổ phần.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 24/04/2024
20.9
  1 (5.03%)
Khối lượng
6,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19.9
  • Giá trần
    22.8
  • Giá sàn
    17
  • Giá mở cửa
    18.4
  • Giá cao nhất
    20.9
  • Giá thấp nhất
    18.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:23/09/2010
Với Khối lượng (cp):10,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):20.5
Ngày giao dịch cuối cùng:13/06/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,691,319
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.5%
- 30/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/06/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16%
- 18/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 20/06/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.04
  •        P/E :
    10.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.39
  •        P/B:
    1.56
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    28,081
  • KLCP đang niêm yết:
    26,691,319
  • KLCP đang lưu hành:
    26,691,319
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    557.85
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 96,433,211 91,095,829 117,806,405 211,373,624
Giá vốn hàng bán 54,838,877 59,030,362 73,143,740 150,626,752
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 41,594,335 32,065,467 44,662,665 60,746,872
Lợi nhuận tài chính -8,221,856 -8,497,549 -9,172,950 -17,866,147
Lợi nhuận khác -159,322 -299,088 -123,894 -121,185
Tổng lợi nhuận trước thuế 27,947,384 15,903,824 28,385,881 23,319,445
Lợi nhuận sau thuế 22,152,240 9,707,664 22,661,590 13,073,431
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 22,152,240 9,707,664 22,661,590 13,073,431
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 525,986,071 519,799,024 446,467,318 472,911,597
Tổng tài sản 1,155,811,174 1,140,735,603 1,082,866,838 1,101,369,620
Nợ ngắn hạn 603,341,425 623,468,189 546,587,798 496,673,128
Tổng nợ 839,995,869 815,212,633 738,332,242 743,761,593
Vốn chủ sở hữu 315,767,735 325,522,970 344,534,597 357,608,028
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.