MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NS2

 Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội - NS2>
Công ty kinh doanh nước sạch số 2 Hà Nội được thành lập trên cơ sở tách Xí nghiệp kinh doanh nước sạch Gia Lâm thuộc Công ty kinh doanh nước sạch Hà Nội và tiếp nhận Dự án cấp nước Gia Lâm thuộc nguồn vốn ODA của Chính phủ Nhật Bản tài trợ, với nhiệm vụ chính là khai thác sản xuất nước sạch đáp ứng nhu cầu dùng nước của các cơ quan, đơn vị và nhân dân trên địa bàn phía bắc Thành phố Hà Nội.
Cập nhật:
14:15 T2, 22/07/2024
18.00
  0 (0%)
Khối lượng
120
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18
  • Giá trần
    20.7
  • Giá sàn
    15.3
  • Giá mở cửa
    18
  • Giá cao nhất
    18
  • Giá thấp nhất
    18
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 56,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.32%
- 17/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.24%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.46%
- 10/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.17%
- 23/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.14%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.065%
- 01/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.11%
- 31/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.22
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.22
  •        P/E :
    80.92
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.40
  •        P/B:
    1.73
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,296
  • KLCP đang niêm yết:
    56,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    56,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,022.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 152,113,404 164,406,219 156,691,615 185,252,093
Giá vốn hàng bán 78,156,501 104,861,206 73,512,132 102,355,710
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 73,956,903 59,545,013 83,179,483 82,896,382
Lợi nhuận tài chính -5,205,202 -3,671,650 -6,776,100 -4,590,306
Lợi nhuận khác -5,160 23,248,323 21,823,157
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,235,951 12,454,111 9,539,457 15,848,468
Lợi nhuận sau thuế 4,966,316 9,958,497 7,628,371 12,672,386
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,966,316 9,958,497 7,628,371 12,672,386
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 234,898,259 234,207,017 200,172,168 247,744,474
Tổng tài sản 1,332,428,747 1,437,338,414 1,374,537,228 1,437,921,900
Nợ ngắn hạn 176,145,161 204,538,834 139,973,544 175,185,939
Tổng nợ 759,096,998 854,050,648 783,623,950 849,352,468
Vốn chủ sở hữu 573,331,749 583,287,765 590,913,279 588,569,432
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.