Thông tin giao dịch
NS2
Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội (UpCOM)
Công ty kinh doanh nước sạch số 2 Hà Nội được thành lập trên cơ sở tách Xí nghiệp kinh doanh nước sạch Gia Lâm thuộc Công ty kinh doanh nước sạch Hà Nội và tiếp nhận Dự án cấp nước Gia Lâm thuộc nguồn vốn ODA của Chính phủ Nhật Bản tài trợ, với nhiệm vụ chính là khai thác sản xuất nước sạch đáp ứng nhu cầu dùng nước của các cơ quan, đơn vị và nhân dân trên địa bàn phía bắc Thành phố Hà Nội.
Cập nhật:
14:15 T2, 04/11/2024
15.70
-2.2 (-12.29%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
17.9
-
Giá trần
20.5
-
Giá sàn
15.3
-
Giá mở cửa
16.5
-
Giá cao nhất
16.5
-
Giá thấp nhất
15.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
56,800,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
164,406,219
|
156,691,615
|
185,252,093
|
199,636,905
|
|
Giá vốn hàng bán
|
104,861,206
|
73,512,132
|
102,355,710
|
94,430,114
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
59,545,013
|
83,179,483
|
82,896,382
|
105,206,791
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-3,671,650
|
-6,776,100
|
-4,590,306
|
-6,897,503
|
|
Lợi nhuận khác
|
23,248,323
|
|
21,823,157
|
2,619
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
12,454,111
|
9,539,457
|
15,848,468
|
11,323,075
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
9,958,497
|
7,628,371
|
12,672,386
|
9,053,668
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
9,958,497
|
7,628,371
|
12,672,386
|
9,053,668
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
234,207,017
|
200,172,168
|
247,744,474
|
290,038,749
|
|
Tổng tài sản
|
1,437,338,414
|
1,374,537,228
|
1,437,921,900
|
1,463,012,468
|
|
Nợ ngắn hạn
|
204,538,834
|
139,973,544
|
175,185,939
|
195,629,691
|
|
Tổng nợ
|
854,050,648
|
783,623,950
|
849,352,468
|
865,392,907
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
583,287,765
|
590,913,279
|
588,569,432
|
597,619,561
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.