Thông tin giao dịch
MLN
Công ty cổ phần Mai Linh Miền Bắc
“Taxi Mai Linh” với màu xanh lá cây đặc trưng đại diện cho Màu xanh cuộc sống, Màu xanh môi trường và Màu xanh an toàn giao thông, nay đã là một thương hiệu quen thuộc, gần gũi với không chỉ người tiêu dùng trong nước mà cả du khách nước ngoài.Với sự nỗ lực không ngừng, Tập đoàn Mai Linh đã khẳng định được vị trí thương hiệu hàng đầu trong ngành vận tải hành khách ở Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 T6, 25/08/2017
2.30
-9.2 (-80%)
-
Giá tham chiếu
11.5
-
Giá trần
16.1
-
Giá sàn
6.9
-
Giá mở cửa
6.9
-
Giá cao nhất
2.3
-
Giá thấp nhất
2.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.97
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 24/08/2017 |
Với Khối lượng (cp): | 48,625,332 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 0.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/06/2018 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2017
|
Quý 2- 2017
|
Quý 4- 2017
|
Quý 1- 2018
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
299,112,270
|
244,012,381
|
236,213,802
|
220,275,930
|
|
Giá vốn hàng bán
|
270,444,725
|
222,200,186
|
185,963,159
|
188,819,941
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
28,667,545
|
21,812,195
|
50,250,643
|
31,455,989
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-10,838,458
|
-3,146,983
|
-4,552,774
|
-4,191,235
|
|
Lợi nhuận khác
|
21,338,030
|
29,558,794
|
17,527,899
|
12,391,085
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
8,908,749
|
15,474,593
|
22,963,936
|
7,407,079
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
6,536,627
|
12,767,313
|
18,443,318
|
5,157,831
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,162,545
|
12,441,394
|
17,496,990
|
4,305,369
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
635,013,596
|
681,733,939
|
670,837,570
|
816,813,124
|
|
Tổng tài sản
|
2,268,435,342
|
2,051,718,625
|
2,027,623,955
|
2,049,486,284
|
|
Nợ ngắn hạn
|
432,008,526
|
348,326,782
|
416,564,870
|
596,336,049
|
|
Tổng nợ
|
1,697,923,263
|
1,478,486,893
|
1,461,788,632
|
1,479,030,873
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
570,512,078
|
573,231,732
|
565,835,323
|
570,455,410
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.