MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Mai Linh Miền Bắc (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3-2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 244,012,380,954 236,213,801,679 220,275,929,819
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 244,012,380,954 236,213,801,679 220,275,929,819
4. Giá vốn hàng bán 222,200,186,234 185,963,159,021 188,819,941,222
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,812,194,720 50,250,642,658 31,455,988,597
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,510,929,069 3,216,625,324 3,667,291,579
7. Chi phí tài chính 8,657,912,293 7,769,399,539 7,858,526,666
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,545,067,670 7,769,399,539 7,858,526,666
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,191,547,159 16,243,625,633 8,663,217,526
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,557,866,214 24,018,205,490 23,585,542,194
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -14,084,201,877 5,436,037,320 -4,984,006,210
12. Thu nhập khác 31,464,189,532 19,802,523,061 16,065,068,419
13. Chi phí khác 1,905,395,060 2,274,624,446 3,673,983,249
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 29,558,794,472 17,527,898,615 12,391,085,170
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,474,592,595 22,963,935,935 7,407,078,960
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,901,495,748 4,520,617,708 2,249,247,472
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -194,216,427
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,767,313,274 18,443,318,227 5,157,831,488
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,441,394,392 17,496,990,257 4,305,368,622
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 325,918,882 946,327,970 852,462,866
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.