Thông tin giao dịch
MIM
Công ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí
Công ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí (MIMECO) tiền thân là Công ty Khoáng chất Công nghiệp và Cơ khí mỏ thuộc Tổng Công ty Khoáng sản Việt Nam được thành lập vào ngày 20/05/1993. Ngành nghề kinh doanh: tìm kiếm, thăm dò, khai thác, chế biến, kinh doanh khoáng sản; sản xuất mua bán các sản phẩm cơ khí; dịch vụ thương mại; khoan, thăm dò, điều tra khảo sát các hoạt động hỗ trợ khai thác khoáng sản...
Chuyển cp sang diện Hạn chế giao dịch từ 4.10.2022 do TCNY tiếp tục vi phạm các quy định về CBTT trên thị trường chứng khoán.
Cập nhật:
14:15 T3, 05/11/2024
4.20
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
4.2
-
Giá trần
5.8
-
Giá sàn
2.6
-
Giá mở cửa
4.2
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.61
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/08/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
35.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,032,895
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2023
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
3,770,756
|
3,314,103
|
4,029,908
|
4,740,655
|
|
Giá vốn hàng bán
|
4,212,896
|
3,537,112
|
4,143,370
|
4,366,567
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-442,140
|
-223,009
|
-113,463
|
374,088
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-347,461
|
-373,229
|
-371,520
|
-354,911
|
|
Lợi nhuận khác
|
-19,401
|
-34,267
|
-122,046
|
-4,873,520
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,153,192
|
-916,830
|
-974,313
|
-5,195,132
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-1,153,192
|
-916,830
|
-974,313
|
-5,634,070
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,153,192
|
-916,830
|
-974,313
|
-5,634,070
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
46,299,706
|
46,224,754
|
36,646,890
|
36,394,202
|
|
Tổng tài sản
|
84,792,813
|
84,219,431
|
81,350,352
|
48,145,964
|
|
Nợ ngắn hạn
|
71,469,630
|
71,813,078
|
69,918,312
|
42,347,995
|
|
Tổng nợ
|
71,469,630
|
71,813,078
|
69,918,312
|
42,347,995
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
13,323,183
|
12,406,353
|
11,432,039
|
5,797,969
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.