Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
Top 200
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
KTC
Công ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang (UpCOM)
Công ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang, tên giao dịch tiếng Anh: Kien Giang Trading Joint Stock Company (KTC), tiền thân là công ty TNHH MTV Du lịch - Thương mại Kiên Giang được chuyển đổi theo quyết định số 1555/QĐ-UBND ngày 21 tháng 7 năm 2017 của UBND tỉnh Kiên Giang, có tổng số vốn điều lệ là 364.738.330.000 VNĐ với 5 phòng chuyên môn, 5 đơn vị trực thuộc và 7 công ty thành viên.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 10/05/2024
8.6
0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
Giá tham chiếu
8.6
Giá trần
9.8
Giá sàn
7.4
Giá mở cửa
8.6
Giá cao nhất
0
Giá thấp nhất
0
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
0.00 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
36,473,833
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
01/12/2023
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
-
30/11/2022
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
-
23/09/2021
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
-
11/08/2020
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
-
23/09/2019
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.65
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.65
P/E :
13.22
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
11.12
P/B:
0.77
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
30
KLCP đang niêm yết:
36,473,833
KLCP đang lưu hành:
36,473,833
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
313.67
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
KTC: 22.05.2024, ngày GDKHQ Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
(07/05/2024 00:00)
KTC: Ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
(04/05/2024 00:00)
KTC: Giải trình chậm giải trình chênh lệch 5% LNST TNDN BCTC Hợp nhất năm 2023 trước và sau kiểm toán
(23/04/2024 00:00)
KTC: BCTC Hợp nhất năm 2023 đã được kiểm toán và Giải trình Lợi nhuận sau thuế chênh lệch hơn 10% so với cùng kỳ
(29/03/2024 00:00)
KTC: BCTC năm 2023 đã được kiểm toán và Giải trình lợi nhuận sau thuế chênh lệch 10% so với cùng kỳ
(29/03/2024 00:00)
KTC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023
(31/01/2024 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
10/05
8.6
0.00 (0.00%)
0
0
09/05
8.6
0.00 (0.00%)
0
0
08/05
8.6
0.00 (0.00%)
0
0
07/05
8.6
0.00 (0.00%)
0
0
06/05
8.6
0.00 (0.00%)
0
0
03/05
8.6
0.00 (0.00%)
0
0
02/05
8.6
0.00 (0.00%)
0
0
26/04
8.6
0.00 (0.00%)
0
0
25/04
8.6
0.00 (0.00%)
0
0
24/04
8.6
0.00 (0.00%)
0
0
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2023
Doanh thu
7,373.13 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
34.5 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
6 - 8 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2023
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Năng lượng / Kinh doanh xăng dầu
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
BMF
Upcom
11.30
(+7.62%)
4.6
2.4
CMV
HSX
9.23
(+0.00%)
1.8
5.1
COM
HSX
33.15
(-0.30%)
1.9
17.5
DVC
Upcom
9.80
(-2.00%)
0.0
-
HFC
Upcom
6.30
(+0.00%)
0.4
16.4
PEG
Upcom
8.10
(+14.08%)
0.2
49.2
PEQ
Upcom
38.00
(+0.00%)
3.2
12.0
PLX
HSX
40.10
(-0.25%)
2.3
17.4
POB
Upcom
50.60
(+0.00%)
0.0
-
POV
Upcom
8.40
(-1.18%)
3.0
2.8
<
1
2
>
Trang 1/2
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
AAA
HSX
0.9
10.9
12.0
4,549.1
ABR
HSX
1.1
15.7
14.6
244.0
BCM
HSX
1.1
57.0
50.3
94,081.5
CCI
HSX
1.2
21.8
18.8
534.1
CCL
HSX
1.1
7.7
7.3
504.3
CDC
HSX
1.2
19.6
16.3
413.4
CMX
HSX
1.1
8.7
8.0
1,487.7
CTF
HSX
0.9
30.7
34.4
1,520.5
DAH
HSX
1.1
4.0
3.7
646.7
DBC
HSX
1.1
30.7
27.3
6,969.7
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
>
Trang 1/16 (Tổng số 160 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
5/11/2024 6:01:06 PM
Chủ tịch HĐQT
5/10/2024 6:01:06 PM
Giá cổ phiếu
8.6
5/10/2024 6:01:06 PM
Giá cổ phiếu
8.6