Doanh thu bán hàng và CCDV
|
612,279,471
|
673,619,892
|
861,265,139
|
689,885,358
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
287,293,773
|
298,777,031
|
232,601,219
|
334,980,233
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
126,165,534
|
135,178,124
|
66,830,753
|
130,974,973
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
94,650,154
|
100,921,431
|
51,437,091
|
96,009,307
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,204,743,987
|
1,237,182,548
|
1,172,200,601
|
1,503,949,760
|
|