MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư hạ tầng giao thông Đèo Cả (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 612,279,471,417 673,619,891,563 861,265,139,251 689,885,358,143
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 612,279,471,417 673,619,891,563 861,265,139,251 689,885,358,143
4. Giá vốn hàng bán 324,985,698,089 374,842,860,413 628,663,919,968 354,905,125,464
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 287,293,773,328 298,777,031,150 232,601,219,283 334,980,232,679
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,289,432,467 2,744,433,158 5,953,633,177 7,301,126,270
7. Chi phí tài chính 175,919,190,825 165,085,102,193 162,713,105,033 208,206,409,069
- Trong đó: Chi phí lãi vay 171,074,941,819 165,085,102,193 162,713,105,033 208,206,409,069
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 14,433,780,509 13,858,958,206 7,956,935,313 13,995,283,829
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,524,132,176 14,827,523,241 16,752,004,509 16,955,277,013
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 127,573,663,303 135,467,797,080 67,046,678,231 131,114,956,696
12. Thu nhập khác 1,929,645,258 8,837,490 59,491
13. Chi phí khác 3,337,774,739 289,672,588 224,762,779 140,042,958
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,408,129,481 -289,672,588 -215,925,289 -139,983,467
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 126,165,533,822 135,178,124,492 66,830,752,942 130,974,973,229
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,471,671,747 18,628,684,374 14,855,211,592 17,639,381,610
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -559,960,791 -548,101,272 -534,145,360 -639,211,866
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 109,253,822,866 117,097,541,390 52,509,686,710 113,974,803,485
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 94,650,153,630 100,921,430,674 51,437,091,232 96,009,307,086
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 14,603,669,236 16,176,110,716 1,072,595,478 17,965,496,399
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 307 306 156 243
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 204 208 106 204
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.