MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HBD

 Công ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương (UpCOM)

CTCP Bao bì PP Bình Dương - HBD
Công ty cổ phần Bao bì PP Bình Dương được thành lập ngày 24/07/2002 trên cơ sở vốn góp của 5 cổ đông sáng lập. Tháng 05/2009 Công ty chuyển giao dịch sang Sở giao dịch chứng khoán HN. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh và in các loại bao bì nhựa; kinh doanh vật tư thiết bị ngành bao bì.
Cập nhật:
12:46 T4, 03/07/2024
17.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    17
  • Giá trần
    19.5
  • Giá sàn
    14.5
  • Giá mở cửa
    17
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.53 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:29/12/2006
Với Khối lượng (cp):1,535,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):30.0
Ngày giao dịch cuối cùng:03/06/2009
Giao dịch đầu tiên tại HNX:15/06/2009
Với Khối lượng (cp):1,535,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):13.9
Ngày giao dịch cuối cùng:28/06/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 6.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,535,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 14/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 06/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/04/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    1.01
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    166
  • KLCP đang niêm yết:
    2,011,100
  • KLCP đang lưu hành:
    1,904,400
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    32.37
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2012
(Đã soát xét)
Quý 3- 2012 Quý 4- 2012 Quý 1- 2013 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,371,828 3,984,820 4,076,590 4,045,014
Giá vốn hàng bán 779,003 1,229,411 1,090,685 969,747
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,592,825 2,755,409 2,985,905 3,075,268
Lợi nhuận tài chính 1,724,588 2,913,889 1,725,554 2,794,237
Lợi nhuận khác -151 -64 -2,084
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,801,318 5,280,658 4,179,456 5,280,255
Lợi nhuận sau thuế 3,269,112 4,224,514 3,343,148 4,224,204
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,269,112 4,224,514 3,343,148 4,224,204
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,681,541 5,103,927 3,554,360 11,496,884
Tổng tài sản 32,456,577 33,883,535 33,908,768 35,403,257
Nợ ngắn hạn 703,237 882,280 570,966 657,411
Tổng nợ 1,863,737 2,042,780 1,731,466 1,817,911
Vốn chủ sở hữu 30,592,840 31,840,754 32,177,302 33,585,347
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.