MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện nước An Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 649,896,083,119 611,728,100,242 562,360,616,504 630,466,238,139
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 649,896,083,119 611,728,100,242 562,360,616,504 630,466,238,139
4. Giá vốn hàng bán 507,988,559,212 488,104,589,343 509,317,563,149 488,930,834,128
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 141,907,523,907 123,623,510,899 53,043,053,355 141,535,404,011
6. Doanh thu hoạt động tài chính -148,973,159 930,435,300 844,570,658 599,777,853
7. Chi phí tài chính 5,826,979,314 6,097,067,412 5,136,807,254 5,984,362,074
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,826,979,314 6,097,067,412 5,136,807,254 5,984,362,074
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 37,909,727,601 37,875,919,179 38,453,934,579 39,638,395,799
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 42,045,757,584 17,312,459,692 21,995,261,148 16,866,445,794
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 55,976,086,249 63,268,499,916 -11,698,378,968 79,645,978,197
12. Thu nhập khác 3,644,716,235 2,187,461,860 19,878,607,232 1,291,725,813
13. Chi phí khác 519,586,364 595,049,562 12,350,413,866 175,628,333
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,125,129,871 1,592,412,298 7,528,193,366 1,116,097,480
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 59,101,216,120 64,860,912,214 -4,170,185,602 80,762,075,677
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,142,364,899 12,973,837,727 1,983,203,730 16,152,692,683
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 707,007,736 -3,649,397,353
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 47,251,843,485 51,887,074,487 -2,503,991,979 64,609,382,994
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 47,251,843,485 51,887,074,487 64,609,382,994
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 838 770 -30 1,145
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.