TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
428,224,786,765 |
395,268,264,279 |
386,813,424,782 |
421,236,462,228 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
60,139,472,733 |
7,195,009,949 |
13,500,483,987 |
26,529,601,134 |
|
1. Tiền |
60,139,472,733 |
7,195,009,949 |
13,500,483,987 |
26,529,601,134 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
45,340,000,000 |
36,340,000,000 |
45,340,000,000 |
45,340,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
45,340,000,000 |
36,340,000,000 |
45,340,000,000 |
45,340,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
264,912,420,490 |
290,115,971,054 |
271,712,600,241 |
287,500,393,282 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
228,173,566,242 |
255,194,770,537 |
246,689,821,378 |
255,062,937,769 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,937,301,340 |
24,221,102,559 |
18,833,556,246 |
22,782,157,509 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,379,674,263 |
11,278,219,313 |
7,639,680,501 |
11,105,755,888 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-578,121,355 |
-578,121,355 |
-1,450,457,884 |
-1,450,457,884 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,494,154,408 |
36,517,171,557 |
41,179,244,814 |
37,920,525,268 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,494,154,408 |
36,517,171,557 |
41,179,244,814 |
37,920,525,268 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,338,739,134 |
25,100,111,719 |
15,081,095,740 |
23,945,942,544 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,338,739,134 |
25,100,111,719 |
15,081,095,740 |
23,945,942,544 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,112,007,395,124 |
1,114,442,184,458 |
1,134,324,521,917 |
1,119,707,349,275 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
977,002,782,630 |
965,259,759,330 |
982,379,949,524 |
991,720,660,698 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
959,556,045,378 |
947,863,921,212 |
965,035,010,540 |
974,426,620,848 |
|
- Nguyên giá |
2,010,521,808,687 |
2,023,074,732,189 |
2,065,522,220,571 |
2,099,531,471,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,050,965,763,309 |
-1,075,210,810,977 |
-1,100,487,210,031 |
-1,125,104,850,788 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,446,737,252 |
17,395,838,118 |
17,344,938,984 |
17,294,039,850 |
|
- Nguyên giá |
18,675,336,827 |
18,675,336,827 |
18,675,336,827 |
18,675,336,827 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,228,599,575 |
-1,279,498,709 |
-1,330,397,843 |
-1,381,296,977 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,825,253,837 |
35,684,523,572 |
44,939,482,006 |
27,285,044,139 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,825,253,837 |
35,684,523,572 |
44,939,482,006 |
27,285,044,139 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,584,040,000 |
5,584,040,000 |
5,584,040,000 |
5,584,040,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
84,040,000 |
84,040,000 |
84,040,000 |
84,040,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,500,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
110,595,318,657 |
107,913,861,556 |
101,421,050,387 |
95,117,604,438 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
110,595,318,657 |
107,913,861,556 |
101,421,050,387 |
95,117,604,438 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,540,232,181,889 |
1,509,710,448,737 |
1,521,137,946,699 |
1,540,943,811,503 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
730,403,484,982 |
647,994,677,343 |
695,739,051,501 |
643,538,725,655 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
360,433,146,331 |
301,934,094,261 |
316,386,067,798 |
355,226,697,998 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,842,651,799 |
34,354,521,126 |
90,436,316,046 |
111,449,974,236 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
558,553,648 |
421,425,288 |
1,590,600,301 |
2,200,480,355 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,388,733,099 |
35,371,376,448 |
35,419,064,492 |
26,652,109,920 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,302,145,669 |
36,361,429,231 |
25,780,107,121 |
7,793,787,651 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
100,788,835,627 |
100,788,835,627 |
66,791,058,561 |
66,791,058,561 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
121,626,841,213 |
42,840,209,647 |
24,540,468,892 |
30,171,364,491 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
45,026,764,788 |
51,011,638,352 |
51,383,942,150 |
108,859,417,687 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,898,620,488 |
784,658,542 |
20,444,510,235 |
1,308,505,097 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
369,970,338,651 |
346,060,583,082 |
379,352,983,703 |
288,312,027,657 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
137,230,314,898 |
136,623,837,048 |
152,429,155,048 |
151,074,670,048 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
220,759,444,453 |
197,456,166,734 |
218,792,646,708 |
129,106,175,662 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
11,780,579,300 |
11,780,579,300 |
8,131,181,947 |
8,131,181,947 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
809,828,696,907 |
861,715,771,394 |
825,398,895,198 |
897,405,085,848 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
809,828,696,907 |
861,715,771,394 |
825,398,895,198 |
897,405,085,848 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
563,295,670,000 |
563,295,670,000 |
563,295,670,000 |
563,295,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
563,295,670,000 |
563,295,670,000 |
563,295,670,000 |
563,295,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
106,586,584,818 |
106,586,584,818 |
110,086,584,818 |
117,478,738,838 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
101,257,758,943 |
153,144,833,430 |
127,069,707,234 |
191,683,743,864 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
39,880,047,148 |
39,880,047,148 |
42,575,356,734 |
127,074,360,870 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
61,377,711,795 |
113,264,786,282 |
84,494,350,500 |
64,609,382,994 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
38,688,683,146 |
38,688,683,146 |
24,946,933,146 |
24,946,933,146 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,540,232,181,889 |
1,509,710,448,737 |
1,521,137,946,699 |
1,540,943,811,503 |
|