Doanh thu bán hàng và CCDV
|
568,216,096
|
759,470,658
|
520,149,576
|
683,344,920
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
13,340,992
|
5,575,895
|
48,840,355
|
26,949,358
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-11,751,547
|
-16,982,385
|
16,338,408
|
1,177,413
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-11,285,975
|
-16,670,904
|
15,942,453
|
958,162
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
958,160,254
|
720,632,133
|
839,870,042
|
768,725,766
|
|