MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 958,160,253,624 720,632,132,764 839,870,041,933 768,725,765,839
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,124,906,835 3,585,257,327 20,233,263,808 24,346,634,458
1. Tiền 21,124,906,835 3,585,257,327 20,233,263,808 24,346,634,458
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,179,167,389 8,746,659,395 6,233,392,849 7,310,734,637
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 115,952,675 16,660,576 1,669,586 153,960,391
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,697,291,798 4,733,591,798 1,829,491,798 1,866,921,798
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,162,445,633 5,792,929,738 6,139,354,182 7,026,975,165
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,796,522,717 -1,796,522,717 -1,737,122,717 -1,737,122,717
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 894,980,807,747 685,701,533,585 792,946,714,982 723,430,813,978
1. Hàng tồn kho 894,980,807,747 700,617,371,902 792,946,714,982 723,430,813,978
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,915,838,317
V.Tài sản ngắn hạn khác 32,875,371,653 22,598,682,457 20,456,670,294 13,637,582,766
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,576,793,184 20,939,092,872 14,550,056,749 9,629,954,337
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,964,069,356 942,918,634 2,970,272,041
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,334,509,113 1,659,589,585 4,963,694,911 1,037,356,388
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,175,960,715,299 1,142,465,694,388 1,120,878,447,198 1,093,628,371,816
I. Các khoản phải thu dài hạn 23,785,834,000 23,785,834,000 23,785,834,000 23,785,834,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 23,785,834,000 23,785,834,000 23,785,834,000 23,785,834,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,108,485,015,971 1,077,535,432,963 1,059,139,455,636 1,027,797,572,435
1. Tài sản cố định hữu hình 1,105,717,747,664 1,075,033,812,538 1,056,903,483,093 1,025,827,247,774
- Nguyên giá 1,999,011,662,559 1,999,011,662,559 2,011,565,268,238 2,011,565,268,238
- Giá trị hao mòn lũy kế -893,293,914,895 -923,977,850,021 -954,661,785,145 -985,738,020,464
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,767,268,307 2,501,620,425 2,235,972,543 1,970,324,661
- Nguyên giá 4,302,047,271 4,302,047,271 4,302,047,271 4,302,047,271
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,534,778,964 -1,800,426,846 -2,066,074,728 -2,331,722,610
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 179,882,155 179,882,155 153,135,185
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 179,882,155 179,882,155 153,135,185
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 43,509,983,173 40,964,545,270 37,953,157,562 41,891,830,196
1. Chi phí trả trước dài hạn 43,509,983,173 40,964,545,270 37,953,157,562 41,891,830,196
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,134,120,968,923 1,863,097,827,152 1,960,748,489,131 1,862,354,137,655
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,694,390,479,876 1,440,371,836,822 1,522,080,045,555 1,422,734,558,642
I. Nợ ngắn hạn 1,399,397,649,791 1,145,663,187,737 1,261,013,594,963 1,155,201,200,874
1. Phải trả người bán ngắn hạn 559,184,253,673 461,641,120,111 392,548,168,552 534,918,573,748
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 166,289,918,384 2,016,128,541 275,199,226,240 2,470,288,831
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,173,999,266 8,015,106,514 13,906,290 10,860,793,308
4. Phải trả người lao động 20,892,885,505 16,308,506,421 13,823,878,924 6,967,132,576
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,096,083,929 2,567,267,690 6,710,113,330 2,959,975,723
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,629,355,374 79,065,533,898 11,575,364,143 95,630,937,036
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 605,546,202,486 571,110,110,796 557,181,584,582 490,206,879,244
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,590,967,506
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,584,951,174 4,939,413,766 3,961,352,902 3,595,652,902
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 294,992,830,085 294,708,649,085 261,066,450,592 267,533,357,768
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 294,992,830,085 294,708,649,085 261,066,450,592 267,533,357,768
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 439,730,489,047 422,725,990,330 438,668,443,576 439,619,579,013
I. Vốn chủ sở hữu 439,730,489,047 422,725,990,330 438,668,443,576 439,619,579,013
1. Vốn góp của chủ sở hữu 430,063,660,000 430,063,660,000 430,063,660,000 430,063,660,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 430,063,660,000 430,063,660,000 430,063,660,000 430,063,660,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,666,829,047 -7,337,669,670 8,604,783,576 9,555,919,013
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,209,402,966 7,209,402,966 7,209,402,966 8,597,756,544
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,457,426,081 -14,547,072,636 1,395,380,610 958,162,469
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,134,120,968,923 1,863,097,827,152 1,960,748,489,131 1,862,354,137,655
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.