Doanh thu bán hàng và CCDV
|
|
229,879,757
|
361,053,908
|
209,952,799
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
|
55,471,124
|
100,538,234
|
40,945,880
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
16,053,243
|
11,196,701
|
28,628,556
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
2,759,869
|
2,004,208
|
17,747,263
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
5,403,183,609
|
5,184,444,733
|
5,169,053,364
|
|