MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BCR

 Công ty cổ phần BCG Land (UpCOM)

Cập nhật:
14:15 T2, 22/07/2024
6.30
  0.3 (5%)
Khối lượng
4,750,456
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6
  • Giá trần
    6.9
  • Giá sàn
    5.1
  • Giá mở cửa
    5.9
  • Giá cao nhất
    6.8
  • Giá thấp nhất
    5.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/12/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.19
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.19
  •        P/E :
    32.44
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.86
  •        P/B:
    0.49
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    460,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    460,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,898.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp   Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV   229,879,757 361,053,908 209,952,799
Giá vốn hàng bán   174,408,633 260,515,674 169,006,919
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV   55,471,124 100,538,234 40,945,880
Lợi nhuận tài chính   24,488,291 94,102,957 63,915,046
Lợi nhuận khác   -300,477 -1,423,735 -4,139,642
Tổng lợi nhuận trước thuế   16,053,243 11,196,701 28,628,556
Lợi nhuận sau thuế   11,712,072 4,760,959 20,182,371
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ   2,759,869 2,004,208 17,747,263
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn   5,403,183,609 5,184,444,733 5,169,053,364
Tổng tài sản   12,537,316,754 12,019,760,766 11,919,053,928
Nợ ngắn hạn   3,134,129,323 2,537,371,996 2,531,479,799
Tổng nợ   6,621,671,350 6,099,354,402 5,981,020,381
Vốn chủ sở hữu   5,915,645,404 5,920,406,364 5,938,033,547
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.