Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
FT1
Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 (UpCOM)
Công ty cổ phần Phụ tùng máy số 1 (FƯTU1) tiền thân là Nhà máy Phụ tùng ô tô số 1, đóng tại Chương Mỹ - Hà Tây được thành lập ngày 25/03/1968.Trái qua các giai đoạn lịch sử khác nhau của đất nước, dù trong thời kỳ kháng chiến bào vệ Tổ quốc, thời kỳ bao cấp cũng như nhiều năm trong cơ chể thị trường, Công ty đã không ngừng phát triển và có nhiều đóng góp vào sự nghiệp phát triển của ngành Công nghiệp Việt Nam.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
47.70
0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
Giá tham chiếu
47.7
Giá trần
54.8
Giá sàn
40.6
Giá mở cửa
47.7
Giá cao nhất
0
Giá thấp nhất
0
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
47.48 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
27/09/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
21.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
7,079,853
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
16/08/2024
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 37%
-
18/08/2023
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
-
19/08/2022
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
-
18/08/2021
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
-
17/08/2020
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
-
15/07/2019
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 32%
-
27/08/2018
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
8.41
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
8.41
P/E :
5.67
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
19.41
P/B:
2.46
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
1,252
KLCP đang niêm yết:
7,079,853
KLCP đang lưu hành:
7,079,853
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
337.71
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
FT1: Nghị quyết Hội đồng quản trị v.v chấp thuận hợp đồng giao dịch với người liên quan
(23/10/2024 00:00)
FT1: Nghị quyết Hội đồng quản trị v.v chấp thuận hợp đồng giao dịch với bên liên quan
(15/10/2024 00:00)
FT1: Nghị quyết Hội đồng quản trị v.v chấp thuận hợp đồng giao dịch với người liên quan
(18/09/2024 00:00)
FT1: Thông báo thời gian và phương thức trả cổ tức năm 2023 bằng tiền
(29/08/2024 00:00)
FT1: Nghị quyết Hội đồng quản trị v.v chấp thuận hợp đồng giao dịch với người liên quan
(20/08/2024 00:00)
FT1: Doanh nghiệp kiểm toán đã ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024
(20/08/2024 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
18/11
47.7
0.00 (0.00%)
0
0
15/11
47.7
0.00 (0.00%)
0
0
14/11
48
1.00 (2.13%)
5,000
238,400
13/11
47
2.00 (4.44%)
100
4,700
12/11
45
0.00 (0.00%)
0
0
11/11
45
0.00 (0.00%)
100
4,500
08/11
45
0.00 (0.00%)
10
450
07/11
45
0.00 (0.00%)
0
0
06/11
45
-0.30 (-0.66%)
2,201
99,045
05/11
45.5
1.90 (4.36%)
5,111
231,390
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2024
Doanh thu
910 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
52 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2024
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Công nghiệp / Hàng công nghiệp
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
ACE
Upcom
36.10
(+0.00%)
6.3
5.7
AMS
Upcom
9.20
(-1.08%)
0.7
13.4
APL
Upcom
16.90
(+0.00%)
1.9
9.0
BTH
Upcom
34.50
(+0.88%)
0.2
138.6
BVG
Upcom
2.20
(+0.00%)
-3.9
-0.6
CAV
HSX
69.90
(+0.87%)
7.0
10.1
CE1
Upcom
11.30
(+0.00%)
0.9
12.8
CET
HNX
4.90
(+0.00%)
0.1
36.0
CJC
HNX
25.80
(+0.00%)
1.1
23.1
CK8
Upcom
3.60
(+0.00%)
-1.2
-3.0
<
1
2
3
4
5
6
7
>
Trang 1/7
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
CAV
HSX
7.0
69.9
10.1
3,161.9
DRL
HSX
6.7
60.4
9.0
647.9
DVP
HSX
7.0
77.5
11.1
2,076.0
NKG
HSX
6.7
19.2
2.9
5,542.0
WSB
Upcom
6.9
50.5
7.3
752.6
AAS
Upcom
6.9
6.4
0.9
1,528.0
FT1
Upcom
6.8
47.7
7.0
276.1
HUG
Upcom
6.8
32.4
4.8
643.9
IN4
Upcom
6.7
57.8
8.7
120.0
MEF
Upcom
6.9
5.8
0.8
6.5
<
1
>
Trang 1/1 (Tổng số 10 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
11/19/2024 1:14:54 AM
Chủ tịch HĐQT
Ông Ngô Văn Thái
11/18/2024 1:14:55 AM
Giá cổ phiếu
47.7
11/18/2024 1:14:55 AM
Giá cổ phiếu
47.7
11/17/2024 1:14:55 AM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
755,255,390,000 VNĐ (năm 2023)