Doanh thu bán hàng và CCDV
|
159,096,622
|
156,613,549
|
170,297,983
|
204,957,445
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
43,881,280
|
48,827,945
|
52,352,153
|
61,656,722
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,216,402
|
3,939,878
|
4,833,339
|
6,710,862
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,370,562
|
3,074,815
|
3,864,123
|
5,366,141
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
249,985,696
|
318,924,038
|
307,110,640
|
317,934,280
|
|