MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

YBM

 Công ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái (HOSE)

CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái - YBM
Công ty Cổ Phần Khoáng Sản Công Nghiệp Yên Bái (gọi tắt là “YBM” ) Với tầm nhìn dài hạn và quan điểm phát triển bền vững đã tập trung vào đầu tư hàng đầu trong lĩnh vực khai thác, sản xuất và chế biến bột đá trắng siêu mịn canxi cácbonát. YBM đã trở thành thương hiệu số 1 của Việt Nam về bột đá trắng siêu mịn canxi cácbonát.
Cập nhật:
15:15 T6, 11/10/2024
11.30
  -0.2 (-1.74%)
Khối lượng
500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.5
  • Giá trần
    12.3
  • Giá sàn
    10.7
  • Giá mở cửa
    11.05
  • Giá cao nhất
    11.4
  • Giá thấp nhất
    11.05
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.71 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/08/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,999,938
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/09/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.10
  •        P/E :
    10.31
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.31
  •        P/B:
    0.85
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    780
  • KLCP đang niêm yết:
    14,299,880
  • KLCP đang lưu hành:
    14,299,880
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    161.59
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 159,096,622 156,613,549 170,297,983 204,957,445
Giá vốn hàng bán 115,175,564 107,785,605 117,904,767 143,288,143
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 43,881,280 48,827,945 52,352,153 61,656,722
Lợi nhuận tài chính -3,145,443 -6,718,749 -5,045,043 -3,880,703
Lợi nhuận khác -579 -119,548 -981 948
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,216,402 3,939,878 4,833,339 6,710,862
Lợi nhuận sau thuế 3,370,562 3,074,815 3,864,123 5,366,141
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,370,562 3,074,815 3,864,123 5,366,141
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 249,985,696 318,924,038 307,110,640 317,934,280
Tổng tài sản 486,907,355 564,813,288 609,885,408 618,753,035
Nợ ngắn hạn 249,709,142 298,171,272 303,978,254 308,859,109
Tổng nợ 309,150,782 383,981,899 424,968,365 428,469,850
Vốn chủ sở hữu 177,756,573 180,831,388 184,917,043 190,283,185
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.