MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 159,096,621,767 156,613,549,409 170,297,983,111 204,957,445,454
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 39,777,440 41,063,500 12,580,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 159,056,844,327 156,613,549,409 170,256,919,611 204,944,865,454
4. Giá vốn hàng bán 115,175,564,358 107,785,604,699 117,904,767,107 143,288,142,996
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 43,881,279,969 48,827,944,710 52,352,152,504 61,656,722,458
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,388,380,408 628,258,215 976,485,011 3,255,364,960
7. Chi phí tài chính 4,533,823,335 7,347,007,705 6,021,528,497 7,136,067,588
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,191,490,535 5,080,534,140 5,083,507,445 5,335,258,232
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 34,202,743,361 35,991,378,975 40,515,694,750 48,819,458,603
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,316,112,885 2,058,390,132 1,957,093,703 2,246,647,175
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,216,980,796 4,059,426,113 4,834,320,565 6,709,914,052
12. Thu nhập khác 79,063 33,360 4,249,246
13. Chi phí khác 658,260 119,581,081 981,335 3,301,166
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -579,197 -119,547,721 -981,335 948,080
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,216,401,599 3,939,878,392 4,833,339,230 6,710,862,132
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 845,839,401 865,063,480 969,216,337 1,344,720,917
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,370,562,198 3,074,814,912 3,864,122,893 5,366,141,215
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,370,562,198 3,074,814,912 3,864,122,893 5,366,141,215
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 270 375
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 270 375
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.