1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
159,096,621,767 |
156,613,549,409 |
170,297,983,111 |
204,957,445,454 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
39,777,440 |
|
41,063,500 |
12,580,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
159,056,844,327 |
156,613,549,409 |
170,256,919,611 |
204,944,865,454 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
115,175,564,358 |
107,785,604,699 |
117,904,767,107 |
143,288,142,996 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,881,279,969 |
48,827,944,710 |
52,352,152,504 |
61,656,722,458 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,388,380,408 |
628,258,215 |
976,485,011 |
3,255,364,960 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,533,823,335 |
7,347,007,705 |
6,021,528,497 |
7,136,067,588 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,191,490,535 |
5,080,534,140 |
5,083,507,445 |
5,335,258,232 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
34,202,743,361 |
35,991,378,975 |
40,515,694,750 |
48,819,458,603 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,316,112,885 |
2,058,390,132 |
1,957,093,703 |
2,246,647,175 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,216,980,796 |
4,059,426,113 |
4,834,320,565 |
6,709,914,052 |
|
12. Thu nhập khác |
79,063 |
33,360 |
|
4,249,246 |
|
13. Chi phí khác |
658,260 |
119,581,081 |
981,335 |
3,301,166 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-579,197 |
-119,547,721 |
-981,335 |
948,080 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,216,401,599 |
3,939,878,392 |
4,833,339,230 |
6,710,862,132 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
845,839,401 |
865,063,480 |
969,216,337 |
1,344,720,917 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,370,562,198 |
3,074,814,912 |
3,864,122,893 |
5,366,141,215 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,370,562,198 |
3,074,814,912 |
3,864,122,893 |
5,366,141,215 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
270 |
375 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
270 |
375 |
|