MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VDP

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA - VDP>
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA tiền thân là Công ty Phát triển Kỹ nghệ Dược Trung ương được thành lập theo Quyết định số 468/2003/QĐ-BYT ngày 30 tháng 01 năm 2003 của Bộ Trưởng Bộ Y tế về việc chuyển Công ty Phát triển Kỹ nghệ Dược Trung ương đơn vị trực thuộc Tổng Công ty Dược Việt Nam thành Công ty cổ phần.
Cập nhật:
15:15 T2, 22/07/2024
37.90
  0.4 (1.07%)
Khối lượng
23,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    37.5
  • Giá trần
    40.1
  • Giá sàn
    34.9
  • Giá mở cửa
    38
  • Giá cao nhất
    38
  • Giá thấp nhất
    37.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,782,904
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 08/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/10/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 14/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/01/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 22/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/12/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 14/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 01/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.43
  •        P/E :
    8.55
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    39.74
  •        P/B:
    1.14
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    45,620
  • KLCP đang niêm yết:
    18,402,904
  • KLCP đang lưu hành:
    22,083,484
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    836.96
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 215,000,856 394,607,127 202,341,488 229,813,248
Giá vốn hàng bán 153,686,203 243,077,859 137,918,011 164,934,436
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 60,229,793 46,325,784 63,555,263 60,524,162
Lợi nhuận tài chính -3,117,894 2,597,774 -1,947,418 -1,061,259
Lợi nhuận khác 2,209,081 4,042,832 1,779,393 200,247
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,538,652 26,005,453 22,000,757 19,688,003
Lợi nhuận sau thuế 11,558,054 20,912,574 17,550,991 15,636,272
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,558,054 20,912,574 17,550,991 15,636,272
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 891,476,959 861,688,875 911,463,803 891,251,925
Tổng tài sản 1,092,927,105 1,074,098,414 1,130,167,448 1,102,561,348
Nợ ngắn hạn 439,364,261 343,295,516 398,849,857 389,816,669
Tổng nợ 439,364,261 343,295,516 398,849,857 389,816,669
Vốn chủ sở hữu 653,562,844 730,802,898 731,317,591 712,744,678
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.