MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TNT

 Công ty Cổ phần Tập đoàn TNT (HOSE)

CTCP Tập đoàn TNT - TNT Group
Tiền thân của Công ty Cổ phần Tài nguyên là Công ty TNHH Dương Quân được thành lập ngày 24/02/2006, với vốn điều lệ ban đầu là 3,6 tỷ đồng Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0102024446 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội cấp ngày 24/02/2006. Ngày 25/8/2006, Công ty TNHH Dương Quân được đổi tên thành Công ty TNHH Tư vấn và Đầu tư Tài Nguyên. Ngày 18/6/2008 đổi tên thành Công ty Cổ phần Tài Nguyên.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 22/09/2023
6.29
  -0.2 (-3.08%)
Khối lượng
1,024,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.49
  • Giá trần
    6.94
  • Giá sàn
    6.04
  • Giá mở cửa
    6.4
  • Giá cao nhất
    6.4
  • Giá thấp nhất
    6.04
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -73,000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.45 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.90 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/12/2021: Phát hành riêng lẻ 25,500,000
- 23/12/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:2, giá 10000 đ/cp
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.31
  • (**) Hệ số beta:
    1.28
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    646,590
  • KLCP đang niêm yết:
    51,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    51,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    320.79
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 35,316,902 5,427,970 50,635,044 106,211,787
Giá vốn hàng bán 33,875,827 5,156,570 49,873,615 104,585,948
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,441,076 271,400 761,429 1,625,839
Lợi nhuận tài chính 270,113 -3,893,614 2,098,656 2,801,826
Lợi nhuận khác -12,812 -21,878 -5,596
Tổng lợi nhuận trước thuế 775,724 -21,563,322 4,503,209 5,821,920
Lợi nhuận sau thuế 609,900 -17,286,487 3,602,567 4,646,132
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 609,900 -17,286,487 3,602,567 4,646,132
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 499,114,913 503,196,841 539,223,076 636,637,675
Tổng tài sản 603,364,335 602,426,868 638,384,732 712,800,395
Nợ ngắn hạn 13,303,226 39,093,972 72,449,269 142,334,530
Tổng nợ 26,488,346 42,837,366 75,192,662 144,962,193
Vốn chủ sở hữu 576,875,989 559,589,502 563,192,070 567,838,201
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.