MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TN1

 Công ty Cổ phần Rox Key Holdings (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Rox Key Holdings - TN1>
Công ty được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp công ty cổ phần do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 23 tháng 10 năm 2014 và cấp thay đổi lần thứ 8 ngày 04 tháng 10 năm 2018. Vốn điều lệ đăng ký lần đầu là 38 tỷ đồng. Công ty đã tiến hành tăng vốn điều lệ lên 133 tỷ đồng theo phương thức phát hành cho cổ đông hiện hữu và các cổ đông này đã góp đủ số vốn tăng thêm vào ngày 22 tháng 08 năm 2018.
Cập nhật:
15:15 T2, 02/12/2024
10.50
  0 (0%)
Khối lượng
50,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.5
  • Giá trần
    11.2
  • Giá sàn
    9.77
  • Giá mở cửa
    10.5
  • Giá cao nhất
    10.6
  • Giá thấp nhất
    10.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0.53 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.53 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.69 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/05/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,300,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/08/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/12/2021: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 23/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 45%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 9%
- 30/10/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 21/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 32%
- 26/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.70
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.70
  •        P/E :
    15.09
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.92
  •        P/B:
    0.62
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    150
  • KLCP đang niêm yết:
    54,632,348
  • KLCP đang lưu hành:
    54,632,348
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    573.64
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 182,231,324 202,569,842 261,166,921 269,621,649
Giá vốn hàng bán 140,065,022 141,187,765 205,574,810 205,589,974
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 42,166,302 61,382,077 55,592,111 64,031,675
Lợi nhuận tài chính -4,713,518 -9,800,047 -9,186,263 -9,290,788
Lợi nhuận khác -1,996,049 269,141 617,546 -41,197
Tổng lợi nhuận trước thuế -30,909,983 11,406,844 24,853,383 21,203,951
Lợi nhuận sau thuế -24,453,321 5,916,835 19,244,095 16,126,406
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -24,706,843 8,686,577 20,715,443 17,230,010
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,411,353,940 1,175,215,671 1,218,945,847 1,205,571,290
Tổng tài sản 1,689,011,651 1,646,996,048 1,688,673,421 2,169,810,314
Nợ ngắn hạn 274,996,089 218,508,192 755,708,259 724,360,398
Tổng nợ 765,796,089 720,545,218 768,110,001 1,231,510,722
Vốn chủ sở hữu 923,215,562 926,450,830 920,563,420 938,299,592
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.