Thông tin giao dịch
TMP
Công ty cổ phần Thủy điện Thác Mơ (HOSE)
Nhà máy Thuỷ điện Thác Mơ (nay là Công ty cổ phần Thuỷ điện Thác Mơ) được thành lập theo Quyết định số 361 NL/TCCB-LĐ ngày 11/6/1994 của Bộ Năng lượng, là đơn vị trực thuộc Công ty Điện lực 2.Ngày 26 tháng 8 năm 2005, Bộ trưởng Bộ Công nghiệp ký quyết định số 2747/QĐ-BCN về việc cổ phần hoá Công ty Thuỷ điện Thác Mơ. Công ty chính thức niêm yết cổ phiếu trên Sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh từ 18/06/2009 với mã chứng khoán TMP
Cập nhật:
15:15 T5, 08/08/2024
69.90
-0.3 (-0.43%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
70.2
-
Giá trần
75.1
-
Giá sàn
65.3
-
Giá mở cửa
69.9
-
Giá cao nhất
69.9
-
Giá thấp nhất
69.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.21
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
70,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
228,468,674
|
219,237,043
|
112,063,786
|
162,657,261
|
|
Giá vốn hàng bán
|
82,624,242
|
101,821,897
|
52,510,479
|
73,542,318
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
145,844,431
|
117,415,146
|
59,553,307
|
89,114,943
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
11,600,524
|
20,616,057
|
-1,977,744
|
-1,243,190
|
|
Lợi nhuận khác
|
269,688
|
86,753
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
139,402,610
|
112,384,871
|
45,443,263
|
88,939,850
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
115,821,588
|
94,288,854
|
39,248,149
|
74,896,762
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
114,936,473
|
92,314,784
|
38,297,251
|
74,301,628
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,254,095,440
|
1,019,942,053
|
720,147,117
|
777,709,653
|
|
Tổng tài sản
|
2,393,786,262
|
2,149,512,149
|
1,820,307,784
|
1,862,890,913
|
|
Nợ ngắn hạn
|
191,786,966
|
493,358,464
|
139,354,029
|
131,694,671
|
|
Tổng nợ
|
538,825,169
|
848,532,203
|
471,580,918
|
437,994,583
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,854,961,093
|
1,300,979,946
|
1,348,726,866
|
1,424,896,330
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.