MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TGG

 Công ty Cổ phần The Golden Group (HOSE)

Công ty Cổ phần The Golden Group - TGG
Được thành lập từ năm 2012 và đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển; Hiện nay, Công ty cổ phần Louis Capital (Mã: TTG) định hướng phát triển trở thành công ty đầu tư đa ngành, trên các lĩnh vực như: Bất động sản, chứng khoán, mua bán nợ, thủy sản, nông sản, trồng trọt và chăn nuôi.
Sang diện hạn chế giao dịch từ 25.5.2023 do chậm nộp BCTC quá 45 ngày so với thời gian quy định
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 18/09/2023
2.37
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    2.37
  • Giá trần
    2.53
  • Giá sàn
    2.21
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    2.37
  • Giá thấp nhất
    2.37
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/05/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    157,770
  • KLCP đang niêm yết:
    n/a
  • KLCP đang lưu hành:
    n/a
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 68,795,165 836,971 600,000 886,285
Giá vốn hàng bán 65,835,142 1,058,485 2,876,187 34,006,424
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,960,023 -221,513 -2,276,187 -33,120,139
Lợi nhuận tài chính 11,540,734 -173,497 -173,405 -6,830,346
Lợi nhuận khác 462 -52 -25 213
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,265,778 -12,018,324 -27,019,370 -46,376,191
Lợi nhuận sau thuế 5,258,582 -12,018,298 -27,019,370 -46,376,191
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,450,339 -11,724,601 -17,437,174 -26,255,848
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 186,416,528 201,633,137 175,081,218 127,925,035
Tổng tài sản 529,918,079 483,816,392 448,540,460 404,552,129
Nợ ngắn hạn 139,854,672 106,018,072 104,393,368 104,655,557
Tổng nợ 150,884,290 116,789,508 114,751,168 114,663,357
Vốn chủ sở hữu 379,033,789 367,026,883 333,789,292 289,888,772
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.