Thông tin giao dịch
TDC
Công ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương (HOSE)
CTCP kinh doanh và phát triển Bình Dương được thành lập trên cơ sở cổ phần hóa bộ phận kinh doanh bán buôn, bán lẻ trực thuộc Công ty Thương mại Đầu tư và Phát triển (Becamex IDC Corp) theo Quyết định số 30/2002/QĐ-UB ngày 20/03/2002 của Chủ tịch UNBB tỉnh Bình Dương. Ngày 4/52010, giao dịch chính thức cổ phiếu của Công ty CP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương (mã chứng khoán TDC) tại sở GDCK TP HCM
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 10.4.2024 do LNST chưa pp tại 31.12.2023 trên BCTC HN là số âm.
Cập nhật:
15:15 T6, 01/11/2024
10.05
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10.05
-
Giá trần
10.75
-
Giá sàn
9.35
-
Giá mở cửa
10
-
Giá cao nhất
10.05
-
Giá thấp nhất
9.89
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
80,600
-
GT Mua
0.82 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.33
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
04/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
142,201,649
|
240,013,615
|
119,226,220
|
117,854,666
|
|
Giá vốn hàng bán
|
83,559,677
|
56,518,601
|
89,215,165
|
82,045,234
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
50,719,259
|
74,079,400
|
29,996,599
|
32,985,378
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-28,970,878
|
-53,046,371
|
-27,332,347
|
68,676,231
|
|
Lợi nhuận khác
|
-4,485,086
|
-9,142,163
|
-1,578,006
|
512,363
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-6,613,828
|
-36,732,511
|
-24,052,959
|
74,754,122
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-6,988,573
|
-36,989,082
|
-24,052,959
|
74,186,411
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-7,019,121
|
-36,869,540
|
-23,397,681
|
73,381,442
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,202,595,951
|
898,981,903
|
753,598,845
|
876,757,662
|
|
Tổng tài sản
|
3,810,748,508
|
3,626,722,217
|
3,543,811,986
|
3,661,079,150
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,255,798,873
|
2,108,340,136
|
2,085,943,428
|
2,129,521,764
|
|
Tổng nợ
|
2,946,217,980
|
2,799,180,771
|
2,777,372,930
|
2,821,878,660
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
864,530,527
|
827,541,445
|
766,439,056
|
839,200,489
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.