MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SSI

 Công ty cổ phần Chứng khoán SSI (HOSE)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng khoán SSI
Ngày 30/12/1999: SSI được thành lập, đặt trụ sở chính tại TP. HCM và hoạt động với hai nghiệp vụ: Môi giới Chứng khoán và Tư vấn Đầu tư Chứng khoán. Vốn điều lệ ban đầu là 6.000.000.000 VNĐ. Tháng 12/2006: Cổ phiếu SSI đăng ký giao dịch tại Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Hà Nội. Tháng 10/2007: SSI chính thức niêm yết tại Trung tâm Giao dịch Chứng khoán TP.Hồ Chí Minh (nay là Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh)
Cập nhật:
15:15 T6, 06/12/2024
26.35
  0.65 (2.53%)
Khối lượng
33,824,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    25.7
  • Giá trần
    27.45
  • Giá sàn
    23.95
  • Giá mở cửa
    26
  • Giá cao nhất
    26.45
  • Giá thấp nhất
    25.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    6,035,818
  • GT Mua
    180.68 (Tỷ)
  • GT Bán
    22.48 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:15/06/1900
Với Khối lượng (cp):50,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):165.9
Ngày giao dịch cuối cùng:12/10/2007
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 285.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 79,999,917
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/09/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/04/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 20/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/03/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 22/06/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/02/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 08/09/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 16.67%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 15/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 16/03/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 20/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/04/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16%
- 15/01/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 04/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/12/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 04/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/12/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 09/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/12/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 11/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/10/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 14/08/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 06/03/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 28/01/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 24/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/03/2010: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 31/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.50
  •        P/E :
    17.62
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.42
  •        P/B:
    1.96
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    14,523,350
  • KLCP đang niêm yết:
    1,802,950,051
  • KLCP đang lưu hành:
    1,961,872,450
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    51,695.34
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,047,056,100 1,972,823,367 2,307,044,473 2,028,136,748
Lợi nhuận tài chính -362,914,030 -351,241,997 -332,407,362 -345,007,034
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 644,083,120 942,652,064 1,059,488,842 986,616,815
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 514,331,850 764,300,281 848,448,788 793,996,177
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 515,508,880 764,251,330 848,518,040 794,515,584
Lợi nhuận khác 528,610 475,464 -19,853 472,259
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 65,755,288,990 61,957,599,288 67,557,580,592 64,283,674,695
Tổng tài sản 69,241,327,100 65,488,319,804 71,107,553,199 66,181,217,457
Nợ ngắn hạn 45,939,117,290 41,413,284,981 46,201,434,111 41,980,686,966
Tổng nợ 46,000,434,990 41,467,415,169 46,267,811,302 42,066,410,395
Vốn chủ sở hữu 23,240,892,110 24,020,904,635 24,839,741,896 24,114,807,062
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.