Thông tin giao dịch
SSI
Công ty cổ phần Chứng khoán SSI (HOSE)
Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Ngày 30/12/1999: SSI được thành lập, đặt trụ sở chính tại TP. HCM và hoạt động với hai nghiệp vụ: Môi giới Chứng khoán và Tư vấn Đầu tư Chứng khoán. Vốn điều lệ ban đầu là 6.000.000.000 VNĐ. Tháng 12/2006: Cổ phiếu SSI đăng ký giao dịch tại Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Hà Nội. Tháng 10/2007: SSI chính thức niêm yết tại Trung tâm Giao dịch Chứng khoán TP.Hồ Chí Minh (nay là Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh)
Cập nhật:
11:17 T2, 11/11/2024
25.65
-0.45 (-1.72%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
26.1
-
Giá trần
27.9
-
Giá sàn
24.3
-
Giá mở cửa
26.1
-
Giá cao nhất
26.1
-
Giá thấp nhất
25.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
98,330
-
KL Bán
1411934
-
GT Mua
2.54 (Tỷ)
-
GT Bán
36.4 (Tỷ)
-
Room còn lại
58.24
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 15/06/1900 |
Với Khối lượng (cp): | 50,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 165.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/10/2007 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
285.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
79,999,917
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,941,238,920
|
2,047,056,100
|
1,972,823,367
|
2,307,044,473
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-327,425,230
|
-362,914,030
|
-351,241,997
|
-332,407,362
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
880,314,980
|
644,083,120
|
942,652,064
|
1,059,488,842
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
710,123,810
|
514,331,850
|
764,300,281
|
848,448,788
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
711,105,630
|
515,508,880
|
764,251,330
|
848,518,040
|
|
Lợi nhuận khác
|
217,630
|
528,610
|
475,464
|
-19,853
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
|
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
51,841,642,740
|
65,755,288,990
|
61,957,599,288
|
67,557,580,592
|
|
Tổng tài sản
|
55,282,453,820
|
69,241,327,100
|
65,488,319,804
|
71,107,553,199
|
|
Nợ ngắn hạn
|
32,516,696,350
|
45,939,117,290
|
41,413,284,981
|
46,201,434,111
|
|
Tổng nợ
|
32,574,699,380
|
46,000,434,990
|
41,467,415,169
|
46,267,811,302
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
22,707,754,440
|
23,240,892,110
|
24,020,904,635
|
24,839,741,896
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.