SSI
|
Ngô Văn Điểm
|
Thành viên HĐQT độc lập |
|
|
155,700 |
|
40,000 |
08/12/2021 |
31/12/2021 |
|
40,000 |
08/12/2021 |
115,700 |
0.01 |
|
SSI
|
Hoàng Thị Minh Thủy |
Kế toán trưởng |
|
|
298,900 |
|
70,000 |
07/12/2021 |
31/12/2021 |
|
70,000 |
09/12/2021 |
228,900 |
0.02 |
|
SSI
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
Em |
Nguyễn Duy Hưng |
Chủ tịch HĐQT |
7,499,999 |
|
2,499,999 |
30/11/2021 |
29/12/2021 |
|
2,499,999 |
30/11/2021 |
5,000,000 |
0.50 |
|
SSI
|
Công ty TNHH MTV Nguyễn Sài Gòn |
|
|
|
2 |
2,499,999 |
|
30/11/2021 |
29/12/2021 |
2,499,999 |
|
30/11/2021 |
2,500,001 |
0.25 |
|
SSI
|
Hoàng Nguyễn Quang Huy
|
Em trai |
Hoàng Thị Minh Thủy |
Kế toán trưởng |
0 |
|
|
|
|
5,000 |
|
03/11/2021 |
5,000 |
0.00 |
|
SSI
|
Hoàng Thị Minh Thủy |
Kế toán trưởng |
|
|
212,400 |
212,400 |
|
08/10/2021 |
07/10/2021 |
|
|
|
|
0.00 |
GD quyền mua |
SSI
|
Công ty TNHH Đầu tư NDH
|
|
Nguyễn Duy Hưng |
Chủ tịch HĐQT |
62,825,126 |
|
|
|
|
|
62,825,126 |
07/10/2021 |
94,237,688 |
9.49 |
|
SSI
|
Phạm Viết Muôn |
Thành viên HĐQT |
|
|
96,800 |
96,800 |
|
|
|
96,800 |
|
07/10/2021 |
145,199 |
0.01 |
GD quyền mua |
SSI
|
Công ty TNHH Bất động sản Sài Gòn Đan Linh
|
|
Nguyễn Hồng Nam |
Công bố thông tin |
36,600,713 |
36,600,713 |
|
01/10/2021 |
07/10/2021 |
|
|
|
|
0.00 |
|
SSI
|
Daiwa Securities Group Inc. |
|
|
|
102,994,620 |
102,994,620 |
|
01/10/2021 |
07/10/2021 |
|
|
|
|
0.00 |
GD quyền mua |
SSI
|
Phùng Thị Ngọc Linh
|
Em dâu |
Nguyễn Thị Thanh Hà |
Giám đốc Tài chính |
54,360 |
54,360 |
|
01/10/2021 |
07/10/2021 |
54,360 |
|
07/10/2021 |
81,540 |
0.01 |
GD quyền mua |
SSI
|
Nguyễn Mạnh Hùng |
Em |
Nguyễn Duy Hưng |
Chủ tịch HĐQT |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
01/10/2021 |
07/10/2021 |
|
|
|
|
0.00 |
GD quyền mua |
SSI
|
Công ty TNHH Đầu tư NDH
|
|
Nguyễn Duy Hưng |
Chủ tịch HĐQT |
62,825,126 |
62,825,126 |
|
01/10/2021 |
07/10/2021 |
62,825,126 |
|
07/10/2021 |
94,237,688 |
9.49 |
GD quyền mua |
SSI
|
Nguyễn Thị Thanh Hà |
Giám đốc Tài chính |
|
|
2,050,452 |
|
2,050,452 |
29/09/2021 |
30/09/2021 |
|
2,050,452 |
30/09/2021 |
2,050,452 |
0.21 |
GD quyền mua |
SSI
|
En Fund L.P
|
|
|
|
46,859,491 |
|
|
|
|
|
23,429,745 |
19/08/2021 |
23,429,746 |
2.36 |
|
SSI
|
Daiwa Securities Group Inc. |
|
|
|
118,294,620 |
|
15,300,000 |
18/08/2021 |
15/09/2021 |
|
15,300,000 |
19/08/2021 |
102,994,620 |
10.37 |
|
SSI
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
Em |
Nguyễn Duy Hưng |
Chủ tịch HĐQT |
5,800,000 |
|
800,000 |
07/07/2021 |
05/08/2021 |
|
800,000 |
20/07/2021 |
5,000,000 |
0.50 |
|
SSI
|
Công ty TNHH Bất động sản Sài Gòn Đan Linh |
|
Nguyễn Hồng Nam |
Thành viên HĐQT |
36,250,713 |
350,000 |
|
11/06/2021 |
09/07/2021 |
|
|
|
|
0.00 |
|
SSI
|
Phạm Viết Muôn
|
Thành viên HĐQT |
|
|
122,800 |
|
26,000 |
11/06/2021 |
09/07/2021 |
|
26,000 |
11/06/2021 |
96,800 |
0.01 |
|
SSI
|
Nguyễn Hồng Nam |
Thành viên HĐQT |
|
|
2,212,000 |
|
350,000 |
11/06/2021 |
09/07/2021 |
|
350,000 |
11/06/2021 |
1,862,000 |
0.19 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.