Thông tin giao dịch
SJF
CTCP Đầu tư Sao Thái Dương (HOSE)
Công ty Cổ phần đầu tư Sao Thái Dương (SJF) được thành lập năm 2012 với mục đích ban đầu là cung cấp các sản phẩm chăm sóc sắc đẹp (mỹ phẩm, tóc..) có nguồn gốc từ thiên nhiên (thảo dược hay hữu cơ như Sakura, Ecoparadise..) từ các thị trường phát triển (Nhật Bản, Hàn Quốc..) đến với người tiêu dùng Việt Nam.
Chuyển cp từ diện cảnh báo sang diện kiểm soát từ 11.10.2024 do TCNY chậm nộp BCTC bán niên soát xét quá 30 ngày so với quy định.
Cập nhật:
15:15 T2, 13/11/2023
1.79
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
1.79
-
Giá trần
1.91
-
Giá sàn
1.67
-
Giá mở cửa
0
-
Giá cao nhất
1.79
-
Giá thấp nhất
1.79
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.66
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
13.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
66,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
47,149,131
|
4,441,174
|
16,239,735
|
18,289,591
|
|
Giá vốn hàng bán
|
50,644,295
|
8,164,945
|
18,884,523
|
21,296,755
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-3,495,163
|
-3,723,771
|
-2,644,788
|
-3,007,164
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
6,944,102
|
4,067,846
|
1,058,435
|
683,061
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
|
-221,092
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,435,913
|
-30,459,079
|
-2,584,720
|
-3,528,618
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
57,171
|
-32,718,711
|
-3,633,375
|
-4,569,644
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
152,420
|
-32,576,446
|
-3,451,878
|
-4,385,150
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
609,826,287
|
580,285,174
|
589,925,643
|
580,929,975
|
|
Tổng tài sản
|
1,059,776,903
|
1,026,590,095
|
778,523,354
|
764,708,717
|
|
Nợ ngắn hạn
|
192,767,452
|
193,198,827
|
270,366,346
|
260,031,946
|
|
Tổng nợ
|
243,077,688
|
242,569,815
|
287,636,069
|
278,407,309
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
816,699,215
|
784,020,280
|
490,887,285
|
486,301,408
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.