Doanh thu bán hàng và CCDV
|
35,970,863
|
37,306,794
|
21,183,691
|
47,149,131
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-1,490,472
|
-3,951,547
|
-3,687,511
|
-3,495,163
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,269,668
|
-3,176,736
|
-3,547,023
|
2,435,913
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,770,997
|
-3,028,857
|
-3,349,601
|
152,420
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
585,574,931
|
582,642,423
|
593,788,126
|
609,826,287
|
|