MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PGI

 Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex (HOSE)

Tổng CTCP Bảo hiểm Petrolimex - PJICO - PGI
Ngày 15/06/1995: thành lập và chính thức đi vào hoạt động với VĐL ban đầu là 53 tỷ đồng với 54 chi nhánh trực thuộc. Năm 2000 doanh thu là 125 tỷ đồng với 12 chi nhánh. Năm 2009 tổng doanh thu đạt 1.605 tỷ đồng với quy mô 50 chi nhánh trực thuộc, 1 trung tâm cứu hộ, hơn 3000 đại lý trên toàn quốc. Ngày 29/07/2011: chính thức niêm yết cp trên sàn HSX
Cập nhật:
11:30 Thứ 5, 30/11/2023
23
  0 (0%)
Khối lượng
500
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    23
  • Giá trần
    24.6
  • Giá sàn
    21.4
  • Giá mở cửa
    23
  • Giá cao nhất
    23
  • Giá thấp nhất
    23
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/07/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 70,974,218
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 06/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/03/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 10/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 10/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 18/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/07/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 28/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 03/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 15/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    310
  • KLCP đang niêm yết:
    110,896,796
  • KLCP đang lưu hành:
    110,896,796
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,550.63
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1-2022 Quý 2-2022 Quý 3-2022 Quý 4-2022
(Audited)
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu 811,112,143 822,118,463 114,644,898 881,076,205
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm 791,358,799 799,728,318 90,921,465 853,307,045
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm 200,712,035 189,004,358 109,488,412 172,150,429
Lợi nhuận từ hoạt động tài chính 16,304,992 9,786,046 15,693,365 18,197,719
Tổng lợi nhuận trước thuế 88,494,592 90,616,596 21,629,926 51,942,624
Lợi nhuận sau thuế 70,590,830 73,860,273 17,848,844 41,426,284
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,642,830,036 5,763,615,307 5,494,290,987 5,581,239,640
Tổng tài sản 6,748,057,353 6,932,834,850 6,657,534,914 6,761,973,416
Nợ ngắn hạn 4,874,465,352 5,151,431,669 4,858,502,000 4,977,320,084
Tổng nợ 4,899,532,178 5,178,558,606 4,885,409,826 5,015,231,287
Vốn chủ sở hữu 1,848,525,175 1,754,276,244 1,772,125,088 1,746,742,129
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.