MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PDR

 Công ty cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt (HOSE)

CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt - PDR
Phát Đạt là một trong những chủ đầu tư bất động sản lớn uy tín hàng đầu tại Việt Nam, được thành lập từ năm 2004 và niêm yết trên sàn HOSE từ năm 2010 (Mã CK: PDR). Hiện tại, quỹ đất của công ty được trải dài ở nhiều địa phương như TP. HCM, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Quốc, Bình Dương, Bà Rịa – Vũng Tàu… Tiêu biểu trong số đó là chuỗi dự án khu căn hộ cao cấp mang thương hiệu The EverRich, The EverRich Infinity, Millenium tại thị trường trọng điểm TP. HCM và các dự án khu đô thị lớn như Phát Đạt Bàu Cả (Quảng Ngãi), khu đô thị du lịch sinh thái Nhơn Hội (Bình Định), Astral City (Bình Dương)...
Cập nhật:
14:10 Thứ 4, 06/12/2023
28.65
  0.7 (2.5%)
Khối lượng
14,061,500
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    27.95
  • Giá trần
    29.9
  • Giá sàn
    26
  • Giá mở cửa
    28
  • Giá cao nhất
    28.8
  • Giá thấp nhất
    27.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    475,851
  • KL Bán
    42500
  • GT Mua
    13.5 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.2 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/02/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 130,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/11/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 20/04/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 36.3%
- 18/11/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 26/04/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11.7%
- 23/03/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 06/11/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 22/05/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13%
- 17/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/04/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 23%
- 27/04/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 10/07/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.20
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.20
  •        P/E :
    143.04
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.76
  •        P/B:
    2.23
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    13,365,940
  • KLCP đang niêm yết:
    671,646,219
  • KLCP đang lưu hành:
    671,646,219
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    18,772.51
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 14,634,556 192,274,234 5,113,054 354,821,293
Giá vốn hàng bán 28,625,743 20,374,104 3,379,780 43,638,449
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -13,991,187 171,900,130 1,733,274 311,182,844
Lợi nhuận tài chính -204,746,336 -93,683,493 425,293,730 -112,569,729
Lợi nhuận khác -920,033 -514,680 -11,436,760 -2,630,749
Tổng lợi nhuận trước thuế -296,577,227 31,007,517 365,696,087 140,886,125
Lợi nhuận sau thuế -229,481,816 22,438,946 275,710,936 101,677,757
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -266,857,335 24,050,578 275,654,500 101,684,270
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 18,218,441,716 17,045,329,225 16,553,998,921 16,504,257,983
Tổng tài sản 22,845,290,599 21,758,850,402 20,632,736,531 20,590,751,009
Nợ ngắn hạn 11,021,774,662 11,599,468,081 9,571,701,755 9,372,356,081
Tổng nợ 13,575,746,262 13,511,133,782 12,110,553,975 11,967,955,695
Vốn chủ sở hữu 9,269,544,337 8,247,716,620 8,522,182,557 8,622,795,314
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.