Thông tin giao dịch
PDR
Công ty cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt (HOSE)
Phát Đạt là một trong những chủ đầu tư bất động sản lớn uy tín hàng đầu tại Việt Nam, được thành lập từ năm 2004 và niêm yết trên sàn HOSE từ năm 2010 (Mã CK: PDR). Hiện tại, quỹ đất của công ty được trải dài ở nhiều địa phương như TP. HCM, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Quốc, Bình Dương, Bà Rịa – Vũng Tàu… Tiêu biểu trong số đó là chuỗi dự án khu căn hộ cao cấp mang thương hiệu The EverRich, The EverRich Infinity, Millenium tại thị trường trọng điểm TP. HCM và các dự án khu đô thị lớn như Phát Đạt Bàu Cả (Quảng Ngãi), khu đô thị du lịch sinh thái Nhơn Hội (Bình Định), Astral City (Bình Dương)...
Cập nhật:
15:15 T5, 12/12/2024
21.65
-0.2 (-0.92%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
21.85
-
Giá trần
23.35
-
Giá sàn
20.35
-
Giá mở cửa
21.85
-
Giá cao nhất
22.05
-
Giá thấp nhất
21.55
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-135,996
-
GT Mua
2.87 (Tỷ)
-
GT Bán
5.86 (Tỷ)
-
Room còn lại
42.51
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
39.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
130,200,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
68,075,861
|
162,196,936
|
8,255,352
|
2,627,816
|
|
Giá vốn hàng bán
|
9,193,173
|
943,817
|
6,562,531
|
1,284,088
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
58,882,688
|
161,253,120
|
1,692,821
|
1,343,728
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
333,690,045
|
-64,372,037
|
129,566,045
|
119,528,141
|
|
Lợi nhuận khác
|
44,631,691
|
33,634,100
|
11,487,921
|
23,400,645
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
351,770,911
|
76,289,913
|
87,179,064
|
78,742,310
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
282,562,731
|
52,637,211
|
49,778,046
|
51,208,945
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
282,557,754
|
52,584,307
|
49,767,462
|
51,236,420
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
16,918,363,889
|
17,210,323,796
|
18,891,906,090
|
19,570,730,215
|
|
Tổng tài sản
|
21,069,822,003
|
21,428,482,459
|
22,536,818,456
|
22,663,320,789
|
|
Nợ ngắn hạn
|
4,605,780,124
|
9,499,499,003
|
8,701,429,852
|
8,557,504,550
|
|
Tổng nợ
|
11,490,541,714
|
11,797,428,338
|
11,532,811,057
|
11,606,296,054
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
9,579,280,289
|
9,631,054,121
|
11,004,007,399
|
11,057,024,736
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.