MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IMP

 Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM (HOSE)

Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM - IMP
Tiền thân của công ty dược Imexpharm là XN Liên hiệp dược Đồng Tháp, trực thuộc sở y tế Đồng Tháp. Tháng 11/1992 XN liên hiệp dược Đồng Tháp được đổi tên thành Công ty dược phẩm Đồng Tháp, Trực thuộc UBND Đồng Tháp.Tháng 11/1999 Công ty dược phẩm Đồng Tháp đổi tên thành Công ty dược phẩm TW 7 trực thuộc Tổng công ty dược VN. Tháng 07/2001, Công ty dược phẩm TW 7 chuyển thành công ty dược phẩm Imexpharm với vốn điều lệ 22 tỷ đồng
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 01/12/2023
54.8
  0 (0%)
Khối lượng
9,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    54.8
  • Giá trần
    58.6
  • Giá sàn
    51
  • Giá mở cửa
    55
  • Giá cao nhất
    55
  • Giá thấp nhất
    54.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    700
  • GT Mua
    0.04 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    26.68 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/04/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 100.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/10/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/10/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 14/07/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 28/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8
- 15/03/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 16/12/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 30%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 06/01/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 10/11/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 27/08/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 15/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/10/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 05/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 14/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.59
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.31
  •        P/E :
    11.93
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    30.18
  •        P/B:
    1.82
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    15,300
  • KLCP đang niêm yết:
    66,705,370
  • KLCP đang lưu hành:
    66,671,570
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,653.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 584,694,651 481,576,005 442,934,338 514,061,412
Giá vốn hàng bán 315,590,375 248,371,112 246,555,561 285,774,213
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 241,569,735 230,900,938 193,135,750 181,146,157
Lợi nhuận tài chính -1,126,741 -2,386,092 2,404,019 -1,917,012
Lợi nhuận khác 198,734 871,189 846,279 1,145,620
Tổng lợi nhuận trước thuế 104,277,822 99,158,305 100,003,104 86,655,504
Lợi nhuận sau thuế 78,961,490 77,826,301 79,675,419 69,704,861
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 78,961,490 77,826,301 79,675,419 69,704,861
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,114,123,117 1,192,751,311 1,337,582,163 1,303,059,858
Tổng tài sản 2,287,513,783 2,366,362,303 2,522,727,591 2,486,758,656
Nợ ngắn hạn 382,642,727 394,089,108 580,202,933 474,529,137
Tổng nợ 382,642,727 394,089,108 580,202,933 474,529,137
Vốn chủ sở hữu 1,904,871,056 1,972,273,194 1,942,524,658 2,012,229,519
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.