MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IMP

 Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM (HOSE)

Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM - IMP
Tiền thân của công ty dược Imexpharm là XN Liên hiệp dược Đồng Tháp, trực thuộc sở y tế Đồng Tháp. Tháng 11/1992 XN liên hiệp dược Đồng Tháp được đổi tên thành Công ty dược phẩm Đồng Tháp, Trực thuộc UBND Đồng Tháp.Tháng 11/1999 Công ty dược phẩm Đồng Tháp đổi tên thành Công ty dược phẩm TW 7 trực thuộc Tổng công ty dược VN. Tháng 07/2001, Công ty dược phẩm TW 7 chuyển thành công ty dược phẩm Imexpharm với vốn điều lệ 22 tỷ đồng
Cập nhật:
15:15 T3, 08/10/2024
47.75
  -0.45 (-0.93%)
Khối lượng
73,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    48.2
  • Giá trần
    51.5
  • Giá sàn
    44.85
  • Giá mở cửa
    48.2
  • Giá cao nhất
    48.2
  • Giá thấp nhất
    46.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    2,200
  • GT Mua
    0.13 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.02 (Tỷ)
  • Room còn lại
    51.39 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 100.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/09/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 11/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/10/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/10/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 14/07/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 28/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8
- 15/03/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 16/12/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 30%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 06/01/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 10/11/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 27/08/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 15/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/10/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 05/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 14/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.05
  •        P/E :
    11.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    30.66
  •        P/B:
    3.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    110,730
  • KLCP đang niêm yết:
    77,038,281
  • KLCP đang lưu hành:
    154,008,962
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    7,353.93
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 514,061,412 675,298,040 544,706,936 582,786,358
Giá vốn hàng bán 285,774,213 402,800,293 310,585,054 316,647,614
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 181,146,157 205,352,886 180,516,251 200,573,535
Lợi nhuận tài chính -1,917,012 -4,741,314 -3,830,972 -3,584,001
Lợi nhuận khác 1,145,620 3,292 -740,301 868,120
Tổng lợi nhuận trước thuế 86,655,504 91,456,020 77,792,234 83,064,041
Lợi nhuận sau thuế 69,704,861 72,349,424 61,920,249 65,923,425
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 69,704,861 72,349,424 61,920,249 65,923,425
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,303,059,858 1,207,134,868 1,316,561,492 1,359,274,707
Tổng tài sản 2,486,758,656 2,392,615,157 2,473,346,446 2,504,991,924
Nợ ngắn hạn 474,529,137 308,036,214 326,847,254 427,328,102
Tổng nợ 474,529,137 308,036,214 326,847,254 427,328,102
Vốn chủ sở hữu 2,012,229,519 2,084,578,944 2,146,499,192 2,077,663,823
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.