MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IMP

 Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM (HOSE)

Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM - IMP
Tiền thân của công ty dược Imexpharm là XN Liên hiệp dược Đồng Tháp, trực thuộc sở y tế Đồng Tháp. Tháng 11/1992 XN liên hiệp dược Đồng Tháp được đổi tên thành Công ty dược phẩm Đồng Tháp, Trực thuộc UBND Đồng Tháp.Tháng 11/1999 Công ty dược phẩm Đồng Tháp đổi tên thành Công ty dược phẩm TW 7 trực thuộc Tổng công ty dược VN. Tháng 07/2001, Công ty dược phẩm TW 7 chuyển thành công ty dược phẩm Imexpharm với vốn điều lệ 22 tỷ đồng
Cập nhật:
15:15 T2, 14/07/2025
51.80
  -0.1 (-0.19%)
Khối lượng
97,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    51.9
  • Giá trần
    55.5
  • Giá sàn
    48.3
  • Giá mở cửa
    52
  • Giá cao nhất
    52.4
  • Giá thấp nhất
    51.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,500
  • GT Mua
    0.12 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.04 (Tỷ)
  • Room còn lại
    27.72 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 100.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/09/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 11/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/10/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/10/2020: Phát hành riêng lẻ 2,469,300
- 14/07/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 28/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8
- 15/03/2017: Phát hành cho CBCNV 1,447,000
- 16/12/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 30%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 06/01/2015: Phát hành riêng lẻ 2,631,160
- 10/11/2014: Phát hành cho CBCNV 1,252,900
- 27/08/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 15/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/10/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 05/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 14/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.12
  •        P/E :
    24.22
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.59
  •        P/B:
    3.55
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    134,690
  • KLCP đang niêm yết:
    154,042,762
  • KLCP đang lưu hành:
    154,008,962
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    7,977.66
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 582,786,358 618,001,773 767,290,979 671,474,768
Giá vốn hàng bán 316,647,614 335,981,634 386,348,484 359,641,679
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 200,573,535 208,757,730 265,709,637 234,416,851
Lợi nhuận tài chính -3,584,001 -1,826,605 -2,631,885 -4,586,869
Lợi nhuận khác 868,120 481,458 298,889 94,883
Tổng lợi nhuận trước thuế 83,064,041 91,018,571 152,318,089 95,311,038
Lợi nhuận sau thuế 65,923,425 72,408,977 120,609,743 74,461,133
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 65,923,425 72,408,977 120,609,743 74,461,133
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,359,274,707 1,466,765,528 1,409,543,678 1,837,811,546
Tổng tài sản 2,504,991,924 2,581,664,278 2,504,776,667 2,914,380,964
Nợ ngắn hạn 427,328,102 431,591,478 321,657,498 409,800,663
Tổng nợ 427,328,102 431,591,478 321,657,498 666,800,663
Vốn chủ sở hữu 2,077,663,823 2,150,072,800 2,183,119,169 2,247,580,302
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
2.77 2.6 3.64 1.93
25.94 26.9 29.78 14.18
20.32 29.92 15.55 24.35
10 8.24 12.52 12.81
12.12 10.54 14.37 14.7
39.95 38.53 14.17 12.77
39.95 38.53 38.34 34.05
17.46 21.8 12.87 12.84
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.2k2.4k3.6k2 %3 %4 %5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k3 %4 %5 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25030060090010 %12 %14 %16 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25025050075036 %39 %42 %45 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.2k2.4k3.6k12 %16 %20 %24 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.