MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HDC

 Công ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu (HOSE)

CTCP Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu - HODECO - HDC
Ngày 29/10/1990: Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu tiền thân là doanh nghiệp nhà nước – Công ty Phát triển Nhà được thành lập theo Quyết định số 262/QĐ - UB ngày 29/05/1990 của Uy Ban Nhân Dân Đặc Khu - Vũng Tàu - Côn Đảo. Ngày 03/12/1997: Ủy Ban Nhân Dân Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu có quyết định số 17/QĐ-UBT về việc thành lập lại Doanh Nghiệp Công Ty Phát Triển Nhà Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu (theo quyết định 388 của Chính Phủ).
Cập nhật:
09:59 Thứ 6, 29/09/2023
31.5
  0.4 (1.29%)
Khối lượng
413,400
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    31.1
  • Giá trần
    33.25
  • Giá sàn
    28.95
  • Giá mở cửa
    31.6
  • Giá cao nhất
    31.9
  • Giá thấp nhất
    31.15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    200
  • KL Bán
    25600
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.81 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/10/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 84.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,128,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:25
- 27/08/2021: Phát hành cho CBCNV 3,325,790
- 28/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:25
- 28/05/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 05/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 27/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:12
- 15/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/12/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 26/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/12/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:35
- 06/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/06/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 14/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2,190.27
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2,190.27
  •        P/E :
    14.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.66
  • (**) Hệ số beta:
    0.71
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,127,570
  • KLCP đang niêm yết:
    108,085,693
  • KLCP đang lưu hành:
    135,107,116
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,201.83
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 344,205,759 173,527,926 176,762,319 129,140,685
Giá vốn hàng bán 211,707,446 141,515,832 97,506,979 84,761,549
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 132,498,313 32,012,094 79,255,341 44,379,136
Lợi nhuận tài chính -17,978,591 206,311,035 -21,473,646 -10,452,195
Lợi nhuận khác -143,842 759,315 125,428 678,826
Tổng lợi nhuận trước thuế 93,256,672 219,450,976 40,519,184 23,688,378
Lợi nhuận sau thuế 72,056,742 171,583,130 31,490,554 20,105,341
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 72,027,726 171,981,663 31,948,871 19,962,313
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,107,737,256 2,271,433,736 2,352,108,339 2,368,618,029
Tổng tài sản 4,622,049,646 4,421,967,629 4,505,446,269 4,546,407,899
Nợ ngắn hạn 1,965,575,793 1,588,026,127 1,672,812,301 1,662,280,007
Tổng nợ 2,929,744,529 2,558,061,564 2,610,183,862 2,679,230,750
Vốn chủ sở hữu 1,692,305,118 1,863,906,065 1,895,262,406 1,867,177,149
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng

Tiến độ các dự án đã tham gia

Tên dự án Tổng vốn đầu tư/Tổng giá trị gói thầu Địa điểm Ghi chú về hiện trạng và tiến độ dự án
Khu biệt thự đồi Ngọc Tước II - Thành phố Vũng Tàu 661.62 tỷ đồng Phường 8, TP.Vũng Tàu Tổng diện tích dự án: 14,3 ha. Trong đó, diện tích xây dựng: 7,13 ha. Phát ... Chi tiết
Khu Du lịch Đại Dương 4300.00 tỷ đồng Phường 12 Diện tích đất: 195.942 m2. Phát triển Khu đô thị du lịch hoàn chỉnh, hiện đại ... Chi tiết
Khu nhà ở Tây 3/2 493.30 tỷ đồng Phường 10 Tổng diện tích đất: 63.347 m2. Trong đó, diện tích xây dựng: 41,593 m2. Phát triển: ... Chi tiết
Fusion suites Vũng Tàu 500.00 tỷ đồng Số 2, Trương Công Định Diện tích đất 1.968,3 m2. Phát triển: công trình cao 20 tầng, trong đó, bao gồm ... Chi tiết
Ecotown Phú Mỹ 701.00 tỷ đồng Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa Tổng diện tích: 63.133,5m2. Phát triển: 319 căn nhà ở liên kế và 2 tòa chung ... Chi tiết
Khu nhà ở Hải đăng , “The light city” (giai đoạn1) 2402.00 tỷ đồng Phường 12 Tổng diện tích 27,2 ha – Phát triển: 490 căn nhà liền kế, 213 căn biệt ... Chi tiết

(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.