MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HCM

 Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng khoán TP Hồ Chí Minh - HSC
HSC được thành lập ngày 23/04/2003 theo Giấy phép hoạt động số 4103001573/GPHĐKD của Sở Kế hoạch Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh và Giấy phép thành lập và hoạt động số 11/UBCK-GPHĐKD ngày 29/04/2003 với vốn điều lệ ban đầu là 50 tỷ đồng. Năm 2009, Chính thức niêm yết trên HOSE với mã cổ phiếu là HCM. Nâng cấp hệ thống giao dịch trực tuyến VI - Trade và ra mắt hệ thống giao dịch trực tuyến VIP - Trade, phiên bản cao cấp hơn với cổng thông tin giao dịch thời gian thực.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 05/12/2023
30.75
  -0.25 (-0.81%)
Khối lượng
4,904,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    31
  • Giá trần
    33.15
  • Giá sàn
    28.85
  • Giá mở cửa
    31.15
  • Giá cao nhất
    31.2
  • Giá thấp nhất
    30.65
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -447,525
  • GT Mua
    0.02 (Tỷ)
  • GT Bán
    13.87 (Tỷ)
  • Room còn lại
    6.69 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/02/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 39,463,400
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/10/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 11/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 19/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 06/05/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 20/02/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 66.67%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 66.67%
- 29/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/02/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 27/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.3%
- 22/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 06/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 04/12/2013: Phát hành cho CBCNV 00
- 25/10/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 26/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 02/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.25
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.25
  •        P/E :
    24.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.31
  •        P/B:
    1.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,440,800
  • KLCP đang niêm yết:
    458,052,367
  • KLCP đang lưu hành:
    457,211,949
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    14,059.27
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4-2022 Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 886,679,177 630,485,846 587,519,698 823,664,591
Lợi nhuận tài chính 192,361 1,352,225 300,294 268,427
Lợi nhuận khác 21,818
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 159,305,617 154,488,710 196,178,305 266,440,728
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 125,330,564 123,755,896 157,211,792 214,106,477
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 125,330,564 123,755,896 157,211,792 214,106,477
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 15,262,466,983 14,115,997,489 16,481,338,561
Tổng tài sản 15,446,955,045 14,300,043,347 16,662,804,198
Nợ ngắn hạn 7,555,122,709 6,381,349,298 8,530,003,671
Tổng nợ 7,555,122,709 6,381,349,298 8,530,003,671
Vốn chủ sở hữu 7,891,832,336 7,914,732,674 8,132,800,526
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.