MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DXG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh (HOSE)

Tập đoàn Đất Xanh - DXG
Tập đoàn Đất Xanh tiền thân là Công ty TNHH Dịch vụ và Xây dựng Địa ốc Đất Xanh, được thành lập tháng 11/2003, vốn điều lệ 0,8 tỷ đồng với người sáng lập là Ông Lương Trí Thìn tràn đầy tham vọng phát triển công ty đứng đầu trong lĩnh vực Bất động sản tại Việt Nam và khu vực Đông Nam Á. Hiện tại, với vốn điều lệ hơn 5.200 tỷ đồng và hơn 4.500 nhân viên, tổng tài sản gần 20.000 tỷ đồng, Tập đoàn Đất Xanh đã và đang triển khai, hoàn thiện chuỗi hệ sinh thái bất động sản với 4 mảng kinh doanh chính, bao gồm Dịch vụ bất động sản; Phát triển dự án; Xây dựng; Khu công nghiệp và đô thị.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 26/04/2024
16.15
  -0.2 (-1.22%)
Khối lượng
7,502,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.35
  • Giá trần
    17.45
  • Giá sàn
    15.25
  • Giá mở cửa
    16.1
  • Giá cao nhất
    16.6
  • Giá thấp nhất
    16.05
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -175,600
  • GT Mua
    5.15 (Tỷ)
  • GT Bán
    8.05 (Tỷ)
  • Room còn lại
    29.65 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/12/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 16.67%
- 29/09/2022: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 07/03/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 09/09/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 13/08/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 22%
- 17/09/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 22/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13%
- 01/11/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 31/10/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/10/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 12/10/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 25/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 24/03/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 04/03/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 12/12/2014: Phát hành riêng lẻ 00
- 18/02/2014: Phát hành riêng lẻ 00
- 11/12/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
- 20/09/2013: Phát hành cho CBCNV 00
- 24/04/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 05/07/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.30
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.30
  •        P/E :
    54.39
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.89
  •        P/B:
    0.76
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    14,379,560
  • KLCP đang niêm yết:
    731,450,921
  • KLCP đang lưu hành:
    720,703,435
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    11,639.36
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 675,966,562 1,213,881,428 1,400,162,407 1,064,682,455
Giá vốn hàng bán 423,717,913 620,276,419 757,407,351 592,201,260
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 290,103,740 593,605,009 642,755,056 472,481,195
Lợi nhuận tài chính 182,576,350 -144,208,849 -90,137,337 -116,699,713
Lợi nhuận khác -10,951,901 2,453,561 -17,340,171 -4,420,218
Tổng lợi nhuận trước thuế 249,271,299 183,117,528 121,577,346 132,603,639
Lợi nhuận sau thuế 157,143,561 109,705,471 4,969,835 77,634,939
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 156,189,955 68,053,865 47,117,712 31,281,442
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 27,520,589,270 27,655,977,002 26,233,965,381 27,236,419,745
Tổng tài sản 30,497,519,844 30,498,740,586 28,795,051,608 29,647,581,132
Nợ ngắn hạn 13,117,828,070 12,862,537,231 11,627,920,417 11,231,172,788
Tổng nợ 16,371,744,972 16,222,682,424 14,604,394,330 14,164,590,103
Vốn chủ sở hữu 14,125,774,872 14,276,058,162 14,190,657,279 15,482,991,029
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.