MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DAH

 Công ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á (HOSE)

CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á - DAH
Công ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á, tiền thân là CTCP Đầu tư Xây dựng và Thương mại Đông Á, được thành lập ngày 26/12/2003 với ngành nghề kinh doanh chính là kinh doanh khách sạn. Trong những năm qua, Đông Á đã và đang khẳng định được vị thế, tạo dựng được thương hiệu, chiếm được lòng tin của khách hàng trong ngành nghề mà Công ty lựa chọn.
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 29/11/2023
4.17
  0.1 (2.46%)
Khối lượng
483,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.07
  • Giá trần
    4.35
  • Giá sàn
    3.79
  • Giá mở cửa
    4.04
  • Giá cao nhất
    4.25
  • Giá thấp nhất
    4.04
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/10/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 34,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/10/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 25/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 30/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.05
  •        P/E :
    83.87
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.84
  •        P/B:
    0.38
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    348,300
  • KLCP đang niêm yết:
    84,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    84,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    351.11
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 14,770,534 6,443,962 12,305,898 12,733,714
Giá vốn hàng bán 10,487,941 11,761,385 11,074,076 7,217,415
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,282,593 -5,317,423 1,231,822 5,516,298
Lợi nhuận tài chính 251,384 7,136,514 248,912 -4,269,840
Lợi nhuận khác 4,839 890 -1,238 889
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,492,877 995,302 606,052 639,581
Lợi nhuận sau thuế 2,394,301 796,242 484,594 511,679
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,394,301 796,242 484,594 511,679
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 278,645,021 261,693,565 178,839,654 174,949,694
Tổng tài sản 1,162,257,082 1,155,715,244 1,144,833,999 1,136,932,548
Nợ ngắn hạn 30,400,526 34,953,068 41,773,097 39,055,129
Tổng nợ 249,671,015 244,163,548 232,783,147 224,261,372
Vốn chủ sở hữu 912,586,067 911,551,697 912,050,852 912,671,176
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.