MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DAH

 Công ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á (HOSE)

CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á - DAH
Công ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á, tiền thân là CTCP Đầu tư Xây dựng và Thương mại Đông Á, được thành lập ngày 26/12/2003 với ngành nghề kinh doanh chính là kinh doanh khách sạn. Trong những năm qua, Đông Á đã và đang khẳng định được vị thế, tạo dựng được thương hiệu, chiếm được lòng tin của khách hàng trong ngành nghề mà Công ty lựa chọn.
Cập nhật:
15:15 T4, 18/09/2024
3.15
  -0.01 (-0.32%)
Khối lượng
112,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.16
  • Giá trần
    3.38
  • Giá sàn
    2.94
  • Giá mở cửa
    3.17
  • Giá cao nhất
    3.17
  • Giá thấp nhất
    3.13
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/10/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 34,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/10/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 25/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 30/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.02
  •        P/E :
    129.79
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.86
  •        P/B:
    0.29
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    59,930
  • KLCP đang niêm yết:
    84,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    84,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    265.23
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 12,733,714 15,856,822 19,886,923 20,403,888
Giá vốn hàng bán 7,217,415 13,384,929 10,851,441 9,438,648
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,516,298 2,471,893 9,035,482 10,965,239
Lợi nhuận tài chính -4,269,840 796,775 -3,709,151 -3,646,972
Lợi nhuận khác 889 -24,208 -147,610 -478,690
Tổng lợi nhuận trước thuế 639,581 1,949,746 978,456 1,329,733
Lợi nhuận sau thuế 511,679 1,463,556 117,920 64,528
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 511,679 1,403,379 44,283 83,963
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 174,949,694 36,850,835 65,407,456 67,345,735
Tổng tài sản 1,136,932,548 1,139,084,478 1,118,584,547 1,111,990,867
Nợ ngắn hạn 39,055,129 47,813,146 37,939,108 31,710,901
Tổng nợ 224,261,372 225,683,832 196,361,794 189,703,587
Vốn chủ sở hữu 912,671,176 913,400,646 922,222,752 922,287,280
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.