Thông tin giao dịch
BSI
Công ty cổ phần Chứng khoán BIDV (HOSE)
Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Được cấp phép thành lập ngày 26/11/1999, với tên giao dịch: Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BSC), Công ty vinh dự trở thành Công ty chứng khoán đầu tiên trong ngành ngân hàng tham gia kinh doanh trong lĩnh vực chứng khoán và cũng là một trong hai công ty chứng khoán đầu tiên tại Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
47.55
-0.45 (-0.94%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
48
-
Giá trần
51.3
-
Giá sàn
44.65
-
Giá mở cửa
48.2
-
Giá cao nhất
48.3
-
Giá thấp nhất
47.25
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-10,600
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.5 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 19/07/2011 |
Với Khối lượng (cp): | 86,500,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/04/2021 |
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 06/05/2021 |
Với Khối lượng (cp): | 122,070,078 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 14.2 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/09/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
122,070,078
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
269,434,960
|
351,747,406
|
424,150,114
|
319,111,393
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-40,714,000
|
-37,618,471
|
-35,154,837
|
-45,029,703
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
80,479,370
|
171,582,441
|
136,600,283
|
94,378,065
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
64,382,940
|
137,148,428
|
115,046,091
|
70,008,540
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
64,382,940
|
137,148,428
|
114,779,705
|
70,008,540
|
|
Lợi nhuận khác
|
46,360
|
19,091
|
-34,625
|
349,453
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
|
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
8,239,817,820
|
10,479,036,756
|
9,571,502,990
|
9,976,252,934
|
|
Tổng tài sản
|
8,326,378,960
|
10,564,403,751
|
9,858,173,903
|
10,521,862,052
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,636,166,690
|
5,720,914,481
|
4,946,051,663
|
5,529,852,936
|
|
Tổng nợ
|
3,641,866,240
|
5,742,840,216
|
4,952,635,658
|
5,546,315,267
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
4,684,512,720
|
4,821,563,540
|
4,905,538,245
|
4,975,546,785
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.